Các phát âm ed là một trong những bài học “vỡ lòng” để chúng ta có thể nói tiếng Anh một cách lưu loát và chuẩn bản ngữ. Tùy từng trường hợp mà đuôi ed được đọc theo từng cách khác nhau. Do đó, rất nhiều người đã gặp khó khăn trong việc ghi nhớ các quy tắc phát âm của hậu tố này. Ở bài viết dưới đây, hãy cùng Modern English tìm hiểu những mẹo phát âm ed chính xác, đơn giản và dễ nhớ nhất nhé.
Contents
Đuôi ed là gì?
Trước khi học cách phát âm ed mẹo chính xác và dễ nhớ, bạn cần biết đuôi ed là gì? Trong tiếng Anh, đuôi ed thường ghép vào động từ nguyên thể có quy tắc ở thì quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành hay câu bị động,… Bên cạnh đó, những động từ ghép thêm hậu tố ed có thể đóng vai trò là một động từ hoặc tính từ trong câu tùy vào ngữ cảnh.
Ví dụ:
turn → turned /tɜːnd/ (adj) xoay, chuyển hướng
laugh → laughed /lɑːft/ (v) cười
watch → watched /wɒʧt/ (v) xem
learn → learned /ˈlɜːrnd/ (v) học
surprise → surprised /səˈpraɪzd/ (adj) ngạc nhiên, bất ngờ
Âm hữu thanh và âm vô thanh có gì khác biệt?
Trong quá trình nhận biết đuôi ed, chúng ta phải phân biệt được sự khác nhau của âm hữu thanh và âm vô thanh. Theo bảng phiên âm tiếng Anh IPA, có tất cả 15 phụ âm hữu thanh và 9 phụ âm vô thanh.
Âm hữu thanh là gì?
Âm hữu thanh là những âm khi đọc, âm đi qua thanh quản, lưỡi, đến răng rồi sau đó đi ra ngoài và làm rung dây thanh quản. Để nhận biết được âm hữu thanh, bạn có thể đặt nhẹ ngón tay lên cổ họng và phát âm /r/. Lúc này, bạn sẽ ngay lập tức cảm nhận được cổ họng có độ rung, đó chính là âm hữu thanh.
Để áp dụng cách phát âm ed mẹo một cách chính xác, bạn cần nhớ rõ các âm hữu thanh trong tiếng Anh bao gồm: /b/, /d/, /g/, /ʒ/, /dʒ/, /δ/, /m/, /n/, /l/, /ng/, /r/, /w/, /v/, /y/ và /z/.
Ví dụ:
baby /ˈbeɪbi/ (n) đứa trẻ
ball /bɔːl/ (n) quả bóng
dog /dɒɡ/ (n) con chó
jump /dʒʌmp/ (v) nhảy
smooth /smuːð/ (adj) mượt, trơn tru
window /ˈwɪndəʊ/ (n) cửa sổ
Âm vô thanh là gì?
Ngược lại với âm hữu thanh, khi đọc những từ chứa âm vô thanh thì cổ họng sẽ không rung. Những âm này được bật hơi ra từ miệng, tạo ra âm xì hoặc âm gió. Để nhận biết âm vô thanh trong quá trình học mẹo đọc ed, bạn hãy đưa lòng bàn tay ra phía trước miệng cách khoảng 5cm và phát âm /k/. Khi đọc, bạn sẽ cảm nhận được gió từ miệng.
Các âm vô thanh trong tiếng Anh bao gồm: /k/, /f/, /p/, /t/, /s/, /h/, /θ/, /ʃ/, /tʃ/.
Ví dụ:
bright /braɪt/ (adi) sáng
chair /tʃɛə/ (n) ghế
machine /mə’ʃi:n/ (n) máy móc
house /haʊs/ (n) ngôi nhà
keep /kiːp/ (v) giữ gìn
whisper /ˈwɪs.pə/ (v) thì thầm
3 mẹo phát âm ed chính xác và dễ nhớ nhất
Trong từng trường hợp, đuôi ed sẽ có những cách phát âm khác nhau. Do đó, bạn cần phải nắm chắc một số quy tắc thường gặp để có cách nhớ phát âm ed lâu dài hơn.
Đuôi ed được phát âm là /id/
Trong mẹo nhớ phát âm ed, những động từ kết thúc bằng phụ âm /t/ và /d/ thì khi thêm đuôi ed vào sẽ phát âm là /id/.
Ví dụ:
add → added/ˈædɪd/ (v) thêm vào
want → wanted /wɒntɪd/ (v) muốn
flood → flooded / flʌdɪd/ (v) tràn đầy, tràn ngập
guide → guided /gaɪdɪd/ (v) hướng dẫn
praise → praised /ˈpræɪzd/ (v) khen ngợi
Đuôi ed được phát âm là /t/
Khi học mẹo nhớ cách phát âm ed, nếu động từ kết thúc bằng một âm vô thanh thì thêm đuôi ed sẽ được đọc là /t/.
Cụ thể, những từ có kết thúc bằng âm /p/, /k/, /f/, /t/, /s/, /θ/, /ʃ/, /tʃ/, /h/ thì chúng ta sẽ đọc là /t/.
Ví dụ:
drop → dropped /drɒpt/ (v) rơi
chip → chipped /tʃɪpt/ (v) sứt mẻ
miss → missed /mɪst/ (v) nhớ
ask → asked /æskt/ (v) hỏi
wash → washed /wɔːʃt/ (v) rửa
laugh → laughed / lɑ:ft / (v) cười
brush → brushed /brə∫t/ (v) chải
pass → passed /pɑːst/ (v) vượt qua
Đuôi ed được phát âm là /d/
Trong các cách phát âm ed bằng câu thần chú, nếu bạn gặp một từ kết thúc bằng một âm hữu thanh thì đuôi ed sẽ được đọc thành /d/.
Các từ có đuôi ed được phát âm là /d/ trong trường hợp này bao gồm /d/,/b/,/g/,/δ/, /ʒ/, /dʒ/, /m/, /n/, /ng/, /l/, /r/, /y/, /w/, /v/ và /z/.
Ví dụ:
change → changed /ˈtʃeɪndʒd/ (v) thay đổi
play → played /pleɪd/ (v) chơi
claim → claimed /kleɪmd/ (v) đón nhận
abandon → abandoned /əˈbændənd/ (adj) bị bỏ rơi
deliver → delivered /dɪˈlɪvəd/ (v) giao hàng
Các trường hợp đặc biệt của ed
Để người học dễ hiểu và dễ nắm bắt kiến thức, phát âm ed trong tiếng Anh được đơn giản hóa thông qua các quy tắc. Tuy nhiên, bạn vẫn phải lưu ý một số trường hợp đặc biệt của ed.
Khi thêm đuôi ed vào những trường hợp bất quy tắc này, động từ sẽ biến đổi thành tính từ và được phát âm thành /id/ không phân biệt âm cuối cùng của từ là gì.
Ví dụ:
aged /ˈeɪdʒɪd/ (adj) lớn tuổi
naked /ˈneɪkɪd/ (adj) khỏa thân
wicked /ˈwɪkɪd/ (adj) gian trá
beloved /bɪˈlʌvd/ (adj) yêu quý
sacred /ˈseɪkrɪd/ (adj) linh thiêng
hatred /ˈheɪtrɪd/ (adj) căm ghét
wretched /ˈretʃɪd/(adj) khốn khổ
rugged /ˈrʌɡɪd/ (adj) lởm chởm
ragged /ˈræɡɪd/ (adj) rách rưới, xơ xác
dogged /ˈdɒɡɪd/ (adj) gan góc, kiên cường
learned /ˈlɜːnɪd/ (adj) uyên bác, có học thức
blessed /ˈblesɪd/ (adj) may mắn, hạnh phúc
blessed /ˈblest/ (v) ban phước lành
cursed /ˈkɜːsɪd/ (adj) đáng ghét, đáng nguyền rủa
crabbed /ˈkræbɪd/ (adj) khó đọc
crabbed /kræbd/ (v) càu nhàu
crooked /ˈkrʊkɪd/ (adj) xoắn, quanh co
crooked /ˈkrʊkt/ (v) lừa đảo
used /juːst/ (adj) quen
used /juːsd/ (v) sử dụng
>>>Khám phá ngay: Cách phân Biệt 4 Cấu Trúc A Lot Of, Lots Of, Allot, Plenty Of dễ nhớ nhất
Mẹo phát âm ed bằng câu thần chú cực dễ nhớ
Trong bảng phiên âm IPA có tất cả 15 phụ âm hữu thanh và 9 âm vô thanh. Để nhớ hết các quy tắc phát âm ed là điều không dễ dàng. Chính vì vậy, bạn có thể tham khảo câu thần chú phát âm ed sau đây để việc học trở nên đơn giản và hiệu quả hơn.
- Đối với cách phát âm ed thành /ɪd/: Những từ kết thúc bằng âm /t/ và /d/ thì bạn có thể ghi nhớ bằng câu thần chú “Tiền đô”.
- Đối với cách phát âm ed thành /t/: Những từ kết thúc bằng âm /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/, /θ/ thì sử dụng câu thần chú “Khi sang sông phải chờ thu phí”.
- Đối với cách phát âm ed thành /d/: Bạn chỉ cần ghi nhớ những từ kết thúc bằng những âm còn lại không nằm trong 2 trường hợp trên.
>>>Khám phá ngay: Cấu trúc Used to/ Be used to/ Get used to đầy đủ nhất
Cấu trúc it’s high time: ý nghĩa, cách dùng và bài tập (lời giải)
Bài tập ôn luyện mẹo phát âm ed (Có đáp án)
Sau khi đã biết rõ các quy tắc phát âm ed và một số trường hợp đặc biệt của chúng, bạn cần phải thường xuyên luyện tập để có được phản xạ nhạy bén trong việc phát âm cũng như tránh nhầm lẫn khi học. Cùng Modern English thực hành thần chú phát âm ed ngay trong bài tập dưới đây.
Hãy chọn từ có phần gạch dưới phát âm ed khác với những từ còn lại:
- A. stopped B. organized C. changed D. moved
- A. waited B. decided C. handed D. designed
- A. allowed B. flashed C. dressed D. mixed
- A. travelled B. dimmed C. passed D. stirred
- A. dreamed B. denied C. neglected D. admired
- A. washed B. remembered C. looked D. launched
- A. danced B. showed C. watched D. helped
- A. enjoyed B. started C. painted D. wanted
- A. died B. cooked C. learned D. lived
- A. shopped B. waged C. moved D. closed
- A. hurried B. decided C. planned D. wondered
- A. married B. finished C. used D. rained
- A. pleased B. smoked C. stopped D. missed
- A. covered B. installed C. described D. decorated
- A. loved B. massaged C. helped D. played
Đáp án:
- A 2. D 3. A 4. C 5. C
- B 7. B 8. D 9. B 10. A
- B 12. B 13. A 14. D 15. C
Trên đây là Modern English đã tổng hợp những mẹo phát âm ed và các trường hợp đặc biệt mà bạn cần lưu ý. Hy vọng sau khi đọc bài viết này bạn đã có thể nắm chắc và áp dụng tốt các “câu thần chú” để cải thiện khả năng phát âm ed cũng như kỹ năng sắp xếp trật tự từ của mình. Đừng quên theo dõi modernenglish.vn để tìm hiểu thêm các kiến thức về ngữ pháp và từ vựng trong tiếng Anh nhé! Liên hệ ngay với chúng tôi để đăng ký khóa học tiếng anh cho người lớn biết thêm chi tiết!
Địa chỉ: Chung Cư Topaz Home 102 Phan Văn Hớn, Phường Tân Thới Nhất, Q12, TPHCM.
Số điện thoại: 0977822701
Email: hr@modernenglish.vn
>>>Các bài viết liên quan:
- Take It Easy Là Gì? Cấu Trúc Và Cách Dùng Chi Tiết
- In order that là gì? Phân biệt in order that và so that chi tiết
- Các chủ ngữ trong tiếng Anh là gì? 3 Cấu trúc chủ ngữ cần nhớ
- Phân biệt Who Whom Whose trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập