Take It Easy Là Gì? Cấu Trúc Và Cách Dùng Chi Tiết

Take it easy là cụm từ thông dụng trong giao tiếp tiếng Anh. Cụm từ này mang ý nghĩa động viên, mong muốn người đối diện hoặc bản thân hãy thư giãn đi hoặc không cần lo lắng quá nhiều. Trong bài viết dưới đây hãy cùng Modern English tìm hiểu kỹ hơn về Take it easy là gì và cách dùng chính xác nhé.

Take it easy là gì ? 

Take it easy /teɪk ɪt ˈiːzi/ là một trong những thành ngữ được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là bình tĩnh, thư giãn đi. Bạn có thể sử dụng cụm từ này trong trường hợp một ai đó đang cảm thấy lo lắng, bất an về tình huống đang hoặc sắp xảy ra. 

Để hiểu rõ Take it easy tiếng Anh là gì, chúng ta hãy phân tích yếu tố cấu thành nó:

  • Take (động từ): có nghĩa cầm, nắm.
  • It (chủ nghĩa giả định): dùng để chỉ sự vật, hiện tượng.

Easy (tính từ): nghĩa là dễ dàng, thoải mái, dễ chịu.

Take it easy là cụm từ thông dụng trong tiếng Anh
Take it easy là cụm từ thông dụng trong tiếng Anh

Một số ví dụ về Take it easy trong giao tiếp

Take it easy là gì ? Hãy cùng Modern English thực hành với một số mẫu câu thông dụng dưới đây để hiểu rõ hơn về nó nhé!

  • Don’t stress about the exam, just take it easy and do your best. => Đừng lo lắng về kỳ thi, hãy thư giãn và làm tốt nhất bạn có thể.
  • After a long day of work, it’s nice to just take it easy and unwind. => Sau một ngày làm việc dài, việc thư giãn và nghỉ ngơi là quan trọng.
  • Take it easy on yourself, you’re doing better than you think. => Hãy nhẹ nhàng với bản thân, bạn đang làm tốt hơn bạn nghĩ.
  • Instead of worrying about the future, let’s just take it easy and appreciate the present moment. => Thay vì lo lắng về tương lai, hãy thư giãn và trân trọng khoảnh khắc hiện tại.
  • Don’t worry about what happened. Take it easy, please. => Đừng lo lắng về sự việc đã xảy ra. Thư giãn nào, làm ơn.

After the surgery, the doctor advised him to take it easy and avoid strenuous activities. => Sau khi phẫu thuật, bác sĩ khuyên anh ấy nên nghỉ ngơi và tránh các hoạt động gắng sức.

Thực hành một số mẫu câu thường gặp với Take it easy
Thực hành một số mẫu câu thường gặp với Take it easy

Cấu trúc Take it easy và cách sử dụng

Với khái niệm Take it easy là gì ở trên, chúng ta có thể hiểu và sử dụng nó như một cụm động từ trong câu:

Take it easy on (someone)

Take it easy khi thêm giới từ on dùng để ám chỉ rằng bạn muốn người khác đối xử với ai đó một cách nhẹ nhàng hơn. Ví dụ: 

 Take it easy on him a bit, He’s going through a lot of challenges

=> Hãy nhẹ nhàng hơn với anh ấy một chút, anh ấy đang trải qua nhiều thách thức.

Take it easy as (adjective)

Bạn có thể sử dụng một tính từ sau Take it easy để mô tả cách bạn muốn ai đó thư giãn. Ví dụ: 

 After the intense workout, it’s crucial to take it easy on your muscles and allow them to recover slowly for better performance.

=> Sau khi tập luyện cường độ cao, điều quan trọng là phải thư giãn cơ bắp và cho phép chúng phục hồi từ từ để có hiệu suất tốt hơn

>>>Khám phá ngay: Cách phân Biệt 4 Cấu Trúc A Lot Of, Lots Of, Allot, Plenty Of dễ nhớ nhất

Take it easy trong mẫu câu chào tạm biệt

Khi dùng Take it easy trong ngữ cảnh chào tạm biệt, đối phương sẽ được hiểu là bạn đang truyền đạt lời chúc tốt đẹp, mong họ hãy thư giãn và hạnh phúc. Ví dụ:

Alright, I’ll see you later. Take it easy!

=> Được rồi, gặp lại sau. Hãy thư giãn đi!

Make it easy 

Make it easy là gì ? Đây là cụm từ dùng để yêu cầu một việc nào đó được làm dễ dàng hơn, đơn giản hoặc dễ hiểu hơn. Cụm từ này được dùng trong nhiều tình huống khác nhau, ví dụ:

 I’ll provide you with clear instructions to make it easy for you to complete the task. 

=> Tôi sẽ cung cấp cho bạn hướng dẫn rõ ràng để làm cho công việc trở nên dễ dàng hơn.

Make it easy được dùng trong nhiều tình huống khác nhau
Make it easy được dùng trong nhiều tình huống khác nhau

Từ/cụm từ đồng nghĩa với Take it easy

Sau khi hiểu rõ take it easy nghĩa là gì, bạn có thể bạn có thể tham khảo một số từ/cụm từ đồng nghĩa dưới đây. Việc bổ sung những kiến thức này sẽ giúp cho vốn từ vựng trở nên phong phú và bạn có thể tự tin hơn trong giao tiếp:

  • Chill/chill out: Khuyên ai đó hãy thư giãn hoàn toàn, giảm bớt căng thẳng.
  • Relax: Thư giãn. Đây là từ có thể dùng trong hầu hết các tình huống.
  • Calm down: Bình tĩnh. Cụm từ này sử dụng khi ai đó đang vô cùng tức giận, mất khống chế trong một số tình huống cụ thể.
  • Take a break: Hãy nghỉ ngơi một lát. Cụm từ này được dùng trong trường hợp ai đó đang làm việc quá sức, cần nghỉ ngơi.
  • Take a chill pill: Bình tĩnh đi. Sử dụng khi muốn khuyên ai đó hãy thư giãn.
  • Put your feet up: Nghỉ ngơi, thư giãn cho khuây khỏa đầu óc.
  • Unwind/wind down: Hãy thư giãn. Sử dụng khi ai đó đã hoàn thành xong một nhiệm vụ hay hoạt động nào đó.
  • Rest up: Buông bỏ mọi vướng bận để cơ thể được thư giãn một cách tốt nhất.
  • Hang/stay loose: Bình tĩnh và thư thái, không cần lo lắng quá mức về vấn đề nào đó.
  • Let it slide: Đừng quá căng thẳng về những vấn đề nhỏ nhặt.
Những cụm từ đồng nghĩa với take it easy
Những cụm từ đồng nghĩa với take it easy

>>>Khám phá ngay: Cấu trúc Used to/ Be used to/ Get used to đầy đủ nhất

Cấu trúc it’s high time: ý nghĩa, cách dùng và bài tập (lời giải)

Từ/cụm từ trái nghĩa với Take it easy

Những ví dụ về cụm từ đồng nghĩa trên đã chỉ rõ take it easy là gì để bạn dễ dàng sử dụng và thay thế linh hoạt khi giao tiếp. Vậy còn những từ/cụm từ trái nghĩa thì có cách dùng ra sao và ý nghĩa như thế nào trong từng trường hợp. Hãy tham khảo những cụm từ dưới đây:

  • Freak out: Hoảng loạn, sợ hãi. Dùng khi bản thân đang hoang mang, không biết xử lý tình huống như thế nào.
  • Stress out: Cụm từ dùng để chỉ tình trạng bản thân đang căng thẳng quá mức hoặc lo lắng về vấn đề nào đó.
  • Panic: Hoang mang, lo sợ tình huống bất ngờ.
  • Go off the deep end: Đang rất tức giận hoặc mất kiểm soát bản thân về điều gì đó.
  • Work hard: Làm việc chăm chỉ, nỗ lực hết mình để đạt mục tiêu đề ra.
  • Push yourself: Dùng cho trường hợp thúc đẩy bản thân tự vượt qua các giới hạn để hoàn thành mục tiêu.
  • Burn out: Cụm từ này chỉ tình trạng kiệt sức về tinh thần và thể chất do làm việc quá sức.
  • Be tense: Lo lắng, căng thẳng và không thể thư giãn.
Stress out chỉ tình trạng bản thân đang căng thẳng quá mức
Stress out chỉ tình trạng bản thân đang căng thẳng quá mức

Như vậy, bài viết này đã cung cấp đầy đủ thông tin chi tiết cấu trúc Take it easy là gì và cách sử dụng nó trong giao tiếp thường ngày. Hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp bạn sử dụng linh hoạt và vận dụng tốt cấu trúc Take it easy trong bất kỳ tình huống nào. Bạn có thể xem thêm tại modernenglish.vn để khám phá nhiều kiến thức về cách sắp xếp trật tự từ trong tiếng Anh thú vị nhé.

Nếu bạn có nhu cầu tìm một địa chỉ để học tiếng Anh nhưng lo lắng về chất lượng giảng dạy, vậy sao không thử ngay đăng ký học tiếng anh cho người đi làm tại Modern English để được trải nghiệm một môi trường học tập đảm bảo và hiệu quả.

Địa chỉ: Chung Cư Topaz Home 102 Phan Văn Hớn, Phường Tân Thới Nhất, Q12, TPHCM.

Số điện thoại: 0977822701

Email: hr@modernenglish.vn

>>>Các bài viết liên quan: