Trọn bộ 30+ từ vựng tiếng Anh về trang sức thông dụng, chi tiết

Chủ đề trang sức tiếng Anh có rất nhiều từ vựng để mọi người phải nhớ. Do đó, bạn cần tổng hợp và có phương pháp học tập hiệu quả để ghi nhớ và áp dụng vào thực tế. Cùng Modern English tìm hiểu các từ vựng trang sức tiếng Anh và mẹo ghi nhớ trong bài viết sau đây nhé! 

Trang sức tiếng Anh là gì?

Trang sức tiếng Anh là jewelry (noun/n) – một từ chung để chỉ tất cả các loại đồ trang sức bao gồm: vòng cổ, nhẫn, vòng tay, bông tai,… Trang sức thường được làm từ các vật liệu quý giá như: vàng, bạc, kim cương, đá quý,… và được sử dụng để làm đẹp cho bản thân, thể hiện phong cách cá nhân hoặc mang ý nghĩa biểu tượng.

Từ vựng trang sức tiếng Anh là jewelry một danh từ
Từ vựng trang sức tiếng Anh là jewelry một danh từ

Ngoài ra, jewel cũng là một từ tiếng Anh có nghĩa là trang sức. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng để chỉ một món đồ trang sức cụ thể như: một viên kim cương, một viên ngọc trai,…

Tổng hợp 30+ từ vựng về trang sức trong tiếng Anh

Bạn có thể tham khảo một số từ vực trang sức tiếng Anh trong bảng dưới đây:

Từ vựng Loại từ Phiên âm Ý nghĩa
Anklet Noun/N /ˈæŋklɪt/ Vòng đeo chân
Anklet Chain Noun/N /ˈæŋklɪt tʃeɪn/ Lắc chân
Bangle Noun/N /ˈbæŋɡəl/ Lắc tay
Barrette Noun/N /bəˈrɛt/ Kẹp tóc
Bead Noun/N /biːd/ Chuỗi hạt
Belly Chain Noun/N /ˈbɛli tʃeɪn/ Chuỗi đeo bụng
Belly Ring Noun/N /ˈbɛli rɪŋ/ Khuyên rốn
Body Piercing Jewelry Noun/N /ˈbɒdi ˈpɪərsɪŋ ˈdʒuːəlri/ Trang sức khuyên cơ thể
Bracelet Noun/N /ˈbreɪslɪt/ Vòng đeo tay
Brooch Noun/N /broʊʧ/ Ghim cài áo
Chain Noun/N /tʃeɪn/ Dây chuyền kiểu xích
Charm Noun/N /tʃɑːrm/ Hạt charm
Charm Bracelet Noun/N /tʃɑːrm ˈbreɪslɪt/ Vòng đeo tay hạt charm
Choker Noun/N /ˈtʃoʊkər/ Vòng cổ ôm sát choker
Clasp Noun/N /klɑːsp/ Cài, móc khóa trang sức
Costume Jewelry Noun/N /ˈkɒstjuːm ˈdʒuːəlri/ Đồ trang sức thời trang
Crown Noun/N /kraʊn/ Vương miện, mũ miện
Cufflink Noun/N /ˈkʌfˌlɪŋk/ Khuy măng-sét
Earring Noun/N /ˈɪərɪŋ/ Hoa tai
Engagement Ring Noun/N /ɪnˈgeɪdʒmənt rɪŋ/ Nhẫn đính hôn
Engraving Noun/N /ɪnˈgreɪvɪŋ/ Chạm trổ trên trang sức
Hair Band Noun/N /hɛər bænd/ Băng đô
Hair Clip Noun/N /hɛər klɪp/ Kẹp tóc barrette

 

Một số mẫu câu giao tiếp cơ bản về chủ đề trang sức

Bên cạnh việc ghi nhớ những từ vựng trang sức tiếng Anh, bạn cũng cần tìm hiểu các mẫu câu giao tiếp phổ biến trong chủ đề này. Điều này giúp bạn có thể linh động phản ứng trong thực tế khi có người giao tiếp.

Mẫu câu giao tiếp cho người mua trang sức 

Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp cơ bản về chủ đề trang sức tiếng Anh:

  • Tìm kiếm sự giúp đỡ:

Can you show me some necklaces? (Bạn có thể cho tôi xem một số chiếc vòng cổ không?)

Can you show me some [loại trang sức]? (Bạn có thể cho tôi xem một số [loại trang sức] không?)

  • Tìm hiểu thông tin sản phẩm:

What size is this? (Cái này cỡ bao nhiêu vậy?)

What is it made of? (Cái này làm từ chất liệu gì vậy?)

How much is it? (Giá bao nhiêu vậy?)

Mẫu câu giao tiếp cho người mua trang sức bằng tiếng Anh
Mẫu câu giao tiếp cho người mua trang sức bằng tiếng Anh
  • Thử sản phẩm:

May I try it on? (Tôi có thể thử nó không?)

Do you have this in a different size? (Bạn có chiếc này cỡ khác không?)

  • Mua hàng:

I’ll take it. (Tôi sẽ lấy nó.)

Do you accept credit cards? (Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?)

Can I get a gift receipt? (Tôi có thể lấy hóa đơn quà tặng không?)

Nếu bạn đang tìm kiếm một món đồ trang sức cụ thể, bạn có thể hỏi nhân viên bán hàng xem họ có thể giảm giá cho bạn không. Câu hỏi như sau: “Is there any way you can give me a discount on this necklace?” (Bạn có thể giảm giá cho chiếc vòng cổ này không?)

Mẫu câu giao tiếp cho người bán trang sức

Nếu bạn là người bán cần một số mẫu câu giao tiếp với khách hàng về chủ đề trang sức tiếng Anh có thể tham khảo:

  • Giao tiếp với khách hàng:

Can I help you with anything? (Tôi có thể giúp gì cho bạn không ạ?)

What are you looking for? (Bạn đang tìm kiếm gì?)

  • Giao tiếp để tìm hiểu nhu cầu của khách hàng:

What style are you looking for? (Bạn đang tìm kiếm kiểu dáng nào?)

What metal are you interested in? (Bạn quan tâm đến kim loại nào?)

What budget are you working with? (Bạn đang có ngân sách bao nhiêu?)

  • Giao tiếp để giới thiệu sản phẩm:

This necklace is made of 14-karat gold. (Chiếc vòng cổ này được làm từ vàng 14 carat.)

This bracelet is set with diamonds. (Chiếc vòng tay này được đính kim cương.)

This earring is perfect for a special occasion. (Chiếc bông tai này rất phù hợp cho một dịp đặc biệt.)

Mẫu câu giao tiếp cho người bán trang sức trong tiếng Anh
Mẫu câu giao tiếp cho người bán trang sức trong tiếng Anh
  • Giao tiếp để giải đáp thắc mắc của khách hàng:

How long is the warranty on this necklace? (Bảo hành chiếc vòng cổ này trong bao lâu?)

Is this bracelet adjustable? (Chiếc vòng tay này có thể điều chỉnh được kích thước không?)

Can I try this earring on? (Tôi có thể thử chiếc bông tai này không?)

  • Giao tiếp để chốt đơn hàng:

Will you be paying cash or credit? (Bạn sẽ Taylor toán bằng tiền mặt hay thẻ tín dụng?)

Would you like a gift receipt? (Bạn có muốn hóa đơn quà tặng không?)

  • Giao tiếp để chào tạm biệt khách hàng:

Thank you for shopping with us. (Cảm ơn bạn đã mua sắm tại cửa hàng chúng tôi.)

Have a nice day. (Chúc bạn một ngày tốt lành.)

Trò chuyện với bạn bè về chủ đề trang sức tiếng Anh

Dưới đây là cuộc trò chuyện của đôi bạn thân An và Taylor. Bối cảnh An vừa mua trang sức mới và chia sẻ thông tin với bạn mình:

Annie: I just went shopping for jewelry yesterday.

Annie: Mình vừa đi mua sắm trang sức hôm qua.

Taylor: Oh, really? What did you buy?

Taylor: Ồ, vậy à? Cậu mua gì vậy?

Annie: I bought a new necklace. It’s made of gold and has a diamond pendant.

Annie: Mình mua một chiếc vòng cổ mới. Nó được làm bằng vàng và có mặt dây chuyền bằng kim cương.

Taylor: That sounds beautiful. I love jewelry. I have a lot of it.

Taylor: Nghe có vẻ đẹp quá. Mình thích trang sức lắm. Mình có rất nhiều trang sức.

Annie: I know. You always wear a lot of jewelry.

Annie: Mình biết mà. Cậu lúc nào cũng đeo rất nhiều trang sức.

Taylor: Yeah, I like to accessorize. It makes me feel more confident.

Taylor: Ừ, mình thích đeo đồ trang sức. Nó khiến mình cảm thấy tự tin hơn.

Annie: I agree. Jewelry can really make an outfit.

Annie: Mình đồng ý. Trang sức có thể thực sự làm nên một bộ trang phục.

Mẫu câu giao tiếp giữa bạn bè với nhau
Mẫu câu giao tiếp giữa bạn bè với nhau

>>>Khám phá ngay: Take It Easy Là Gì? Cấu Trúc Và Cách Dùng Chi Tiết

Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về trang sức hiệu quả

Nếu bạn cảm thấy các mẫu từ vựng trang sức tiếng Anh trên quá nhiều so với khả năng ghi nhớ của bản thân thì có thể tham khảo các mẹo học nhanh, nhớ lâu bên dưới.

Học qua âm thanh

Âm thanh là một công cụ tuyệt vời để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh. Khi nghe một từ được phát âm, não của bạn sẽ liên kết âm thanh đó với ý nghĩa của từ. Điều này có thể giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách dễ dàng và nhanh chóng hơn.

Một số cách để sử dụng âm thanh để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh:

  • Có rất nhiều bản ghi âm từ vựng tiếng Anh trên internet và các ứng dụng học ngoại ngữ. Bạn có thể nghe các bản ghi âm này bất cứ lúc nào, bất cứ nơi nào.
  • Khi bạn xem các video có phụ đề tiếng Anh, bạn có thể nghe cách phát âm và sử dụng từ trong từng ngữ cảnh cụ thể.
  • Tìm các bài hát, cùng với podcast tiếng Anh để học các từ vựng mới và cải thiện khả năng phát âm của mình.
  • Tìm một người bạn hoặc người bản ngữ để luyện tập giao tiếp, nghe cách phát âm và học các từ vựng mới một cách chính xác hơn.
Học tiếng Anh qua âm thanh giúp bạn nghe cách phát âm chuẩn hơn
Học tiếng Anh qua âm thanh giúp bạn nghe cách phát âm chuẩn hơn

Học với Flashcard

Flashcard là một công cụ học tập hiệu quả được sử dụng rộng rãi để học từ vựng tiếng Anh. Đây là những thẻ nhỏ có hai mặt, một mặt ghi từ tiếng Anh và mặt còn lại ghi nghĩa của từ đó. Do đó, nếu bạn mới bắt đầu học tiếng Anh, bạn nên chọn flashcard có các từ vựng cơ bản, dễ nhớ. 

Ngoài flashcard từ tiếng Anh-nghĩa tiếng Anh, bạn có thể sử dụng các loại flashcard khác như: flashcard từ tiếng Anh-hình ảnh, flashcard từ tiếng Anh-câu hỏi hoặc flashcard từ tiếng Anh-từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa. Tùy định hướng học tập mà bạn có thể mua loại phù hợp.

Phân bổ thời gian học hợp lý

Kết quả học từ vựng tốt hay không cũng phụ thuộc vào thời gian học tập của bạn. Đây là một yếu tố quan trọng giúp nâng cao vốn từ vựng. Do đó, bạn hãy chọn một khoảng thời gian phù hợp trong ngày để tập trung học tiếng Anh.

Bạn có thể thử học tiếng Anh vào buổi tối trước khi đi ngủ hoặc buổi sáng sau khi thức dậy. Hai thời điểm này được các nhà khoa học chứng minh có thể giúp tăng khả năng ghi nhớ của trí não. Bên cạnh đó, bạn cũng nên tạo thói quen ghi chép những từ mới về trang sức tiếng Anh vào sổ tay để có thể xem lại bất cứ lúc nào.

Bạn nên phân bổ thời gian học phù hợp
Bạn nên phân bổ thời gian học phù hợp

Áp dụng từ vựng vào thực tế

Để nhanh chóng nắm bắt bản chất và sử dụng thành thạo các từ vựng trang sức trong tiếng Anh, bạn nên áp dụng chúng trong nhiều tình huống thực tế. Việc linh hoạt sử dụng từ vựng với phản xạ nhanh sẽ giúp cải thiện khả năng giao tiếp của bạn không chỉ trong cuộc sống hàng ngày mà còn trong môi trường làm việc và học tập.

>>> Xem thêm: 70+ Lời chia buồn đám tang cảm động thể hiện sự thành kính

Học qua hình ảnh 

Học tiếng Anh qua hình ảnh là một phương pháp học tập hiệu quả giúp bạn ghi nhớ từ vựng với ngữ pháp một cách dễ dàng và lâu dài. Phương pháp này tận dụng khả năng ghi nhớ hình ảnh của não bộ để giúp bạn liên kết từ vựng trang sức tiếng Anh với hình ảnh cụ thể. Tuy nhiên, hình ảnh mà bạn sử dụng để học tiếng Anh phải có liên quan đến từ vựng hoặc ngữ pháp mà bạn đang học để đạt được hiệu quả tốt nhất. 

Trên đây là các thông tin về chủ đề trang sức tiếng Anh mà bạn cần biết. Hy vọng bài viết giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng Anh và có thể giao tiếp tốt với các trường hợp cụ thể.

Nếu bạn có nhu cầu muốn học tiếng anh trong một môi trường chuyên nghiệp, hiệu quả, hãy đăng ký học thử Modern English có được những trải nghiệm đáng giá, đồng thời biết thêm nhiều kiến thức ở mọi lĩnh vực trong tiếng Anh nhé!

Địa chỉ: Chung Cư Topaz Home 102 Phan Văn Hớn, Phường Tân Thới Nhất, Q12, TPHCM.

Số điện thoại: 0977822701

Email: hr@modernenglish.vn

>>> Các bài viết liên quan: