Tổng hợp 50+ đơn vị tính tiếng Anh thông dụng hiện nay

Không chỉ là nhân viên kế toán, kiểm kho hay các công việc liên quan đến tính toán là cần thiết để tìm hiểu về đơn vị tính bằng tiếng Anh là gì? Nếu bạn có nhu cầu tìm hiểu nhiều hơn về tiếng Anh và trao dồi vốn tiếng Anh nhiều hơn thì các đơn vị tính trong tiếng Anh cũng là một chủ đề để bạn tham khảo thêm. Hãy xem ngay bài viết dưới đây để biết thêm Top 50 đơn vị tính tiếng Anh thông dụng hiện nay.

Đơn vị tiếng Anh là gì?

Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào các đơn vị đo lường cơ bản trong tiếng Anh, gọi là Calculation Unit, được sử dụng để biểu thị số lượng của nhiều đối tượng khác nhau, chẳng hạn như 1kg gạo hoặc một lượng vàng cụ thể.

Đơn vị đo lường tiếng Anh bao gồm một loạt các từ được sử dụng để cân, đo, đếm chiều dài, khối lượng, trọng lượng và thời gian. Các đơn vị tính toán này nhằm mục đích hỗ trợ người đọc hiểu các thuật ngữ và cụm từ thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày, nỗ lực nghề nghiệp và theo đuổi giáo dục.

Đơn vị tính tiếng Anh là gì?

Việc nắm vững các đơn vị đo lường tiếng Anh là rất quan trọng để diễn đạt chính xác chiều dài của một vật thể, trọng lượng của một con vật, đồ vật và vô số tình huống khác. Lợi ích còn mở rộng đến việc giao tiếp chính xác trong các hoạt động hàng ngày, môi trường làm việc và bối cảnh học tập. Nếu không nắm được các đơn vị này, việc diễn đạt một suy nghĩ hoặc ý tưởng hoàn chỉnh có thể cực kỳ khó khăn và người nghe không hiểu được.

Đơn vị tính tiếng Anh về đo trọng lượng 

Một số đơn vị dùng để đo trọng lượng như:

  • Carat: Ca-ra: Đơn vị đo trọng lượng đá quý bằng (1 Carat = 200mg).
  • Milligram: Miligam (mg)
  • Gram: Gam (g)
  • Centigram: Xen ti gam (cg)
  • Kilogram: Cân hoặc Kilogam (kg)
  • Ton: Tấn
Đơn vị đo lường trong tiếng Anh

Đơn vị trong tiếng Anh đo chiều dài

  • Centimetre: Centimet (cm)
  • Decimetre: Decimet (dm)
  • Kilometer: Kilomet (km)
  • Metre: Mét (m)
  • Millimeter: Milimet (mm)

Đơn vị đo diện tích

  • Millimeter square: Mi-li-mét vuông (mm2)
  • Centimeter square: Xen-ti-mét vuông (cm2)
  • Decimetre square: De-xi-mét vuông (dm2)
  • Meter square: Mét vuông (m2)
  • Kilometer square: Kilomet vuông (km2)
  • Hectare: Héc-ta (ha)

Đơn vị đo thể tích 

  • Cubic centimeter: Xen-ti-mét khối (cm3)
  • Cubic meter: Mét khối (m3)
  • Cubic kilometer: Kilomet khối (km3)
  • Centilitre: Centilit (cl)
  • Litre: Lít (l)
  • Millilitre: Mililit (ml)

Đơn vị đo thời gian

  • Second: Giây
  • Minute: Phút
  • Hour: Giờ
  • Day: Ngày
  • Week: Tuần
  • Month: Tháng
  • Year: Năm

Đơn vị đo nhiệt độ

  • Celsius: Độ C
  • Fahrenheit: Độ F
  • Freezing point of water: Nhiệt độ đóng băng (32°F)
  • Boiling point of water: Nhiệt độ sôi (212°F)
  • Human body temperature: Nhiệt độ cơ thể (98.6°F)

Đơn vị đo tiền tệ các nước trên thế giới

Đơn vị đo tiền tệ các nước
  • USD: Đô la Mỹ ($)
  • EUR: Đồng Euro (€)
  • JPY: Yên Nhật (¥)
  • GBP: Bảng Anh (£)
  • AUD: Đô la Úc ($)
  • CAD: Đô la Canada (C$)
  • VND: Việt Nam Đồng (đ)
  • CNY: Nhân dân tệ Trung Quốc (¥)

Đơn vị đo hoàng gia Anh

Đơn vị tính trong tiếng Anh
  • Acre: Mẫu Anh
  • Cable: Tầm
  • Chain: Xích
  • Cubic foot: Chân khối
  • Cubic inch: Inch khối
  • Cubic yard: Sân khối
  • Cup (Cups): Cốc, tách
  • Cwt: Tạ
  • Dram: Dram
  • Fathom: Sải
  • Foot: Bộ
  • Furlong: Phu lông
  • Gallon: Ga-lông
  • Grain: Gren
  • Inch: Inch in
  • League: Lý
  • Mile: Dặm
  • Ounce : Aoxơ
  • Pint: Vại
  • Pound: Pao
  • Rod: Sào
  • Square foot: Chân vuông
  • Square inche: Inch vuông
  • Stone: Xtôn
  • Tablespoon: Muỗng canh
  • Teaspoon: Thìa canh
  • Ton: Tấn
  • Yard: Thước
  • Yat: thước Anh

Cụm đơn vị cái trong tiếng Anh về số lượng

Thường các đơn vị đo lường các vật không có hình dạng cố định và không cố định như chỉ về số lượng, thức ăn, đồ vật và dụng cụ có chung một cấu trúc như sau:

A + N + of +…

Một số danh từ như:

  • Bag: Túi
  • Bar: Thanh, thỏi 
  • Bottle: Chai 
  • Bowl: Bát
  • Cup: Tách, chén
  • Glass: Ly
  • Drop: giọt
  • Jar: Lọ, bình
  • Grain: Hạt, hột
  • Slice: Lát
  • Roll: Cuộn, cuốn
  • Piece: Bộ phận, mẫu, mảnh, miếng, cục, khúc, viên,…
Cụm đơn vị đo lường

Ví dụ: 

  • A bar of gold: Một thỏi vàng
  • A bag of rice: Một túi/bao gạo
  • A bottle of  wine: Một chai rượu
  • A cup of milk: Một tách sữa
  • A carton of milk: Một hộp sữa
  • A drop of water: Một giọt nước
  • A glass of water: Một cốc nước
  • A jar of peanut butter: Một lọ bơ đậu phộng
  • A roll of bread: Một ổ bánh mì
  • A plate of rice: Một đĩa cơm
  • A piece of paper: Một mảnh giấy
  • A gallon of juice: 1l nước ép
  • A teaspoon of medicine: Một thìa cafe
  • A shot of vodka: Một ly rượu vodka
  • A tablespoon of vinegar: Một thìa canh giấm 
  • A tank of gas: Một thùng xăng
  • A container of Shampoo: Một thùng dầu gội
  • A stick/ piece of chalk: Một cục phấn

>>> Khám phá ngay: Tổng hợp tên các quốc gia trên thế giới bằng tiếng Anh (Phần 2)

Mẫu trả lời các câu hỏi về đơn vị tính trong tiếng Anh

Hỏi độ dài 

  • Câu hỏi: How long + to be + danh từ ?

Trả lời: Danh từ + to be + độ dài.

Ví dụ:  How long is the road? (Con đường này dài bao nhiêu)

It is about two kilometers. (Khoảng 2 kilomet).

Ví dụ về các cụm đơn vị tính

>>>Xem thêm: Tổng hợp tên các quốc gia trên thế giới bằng tiếng Anh (Phần 1)

Hỏi về số lượng

  • How many + danh từ số nhiều + to be + there…?

  => There + to be + số lượng.

Ví dụ: How many people does your company have? (Công ty bạn có bao nhiêu người)

There are 90 people. (Có 90 người)

  • How many + danh từ số nhiều + trợ động từ + chủ ngữ + động từ?

=> Chủ ngữ + động từ + số lượng.

Ví dụ: How many cartons of milk do you have? (Bạn có mấy hộp sữa)

 A carton of milk. (Một hộp sữa).

Tương tự như how many, how much sẽ dùng để hỏi số lượng nhưng không đếm được.

Ví dụ: How much money do you have to buy this item? (Bạn còn bao nhiêu tiền để mua món đồ này)

There are $350. (Có 350 đô).

Hỏi về khoảng cách

  • How far + to be + it + from A to B?

=> Danh từ + to be + khoảng cách.

Ví dụ: How far is it from your house to this restaurant? (Từ nhà bạn đến nhà hàng này bao xa)

It is about 3,2 kilometers. (Khoảng 3,2 km).

Bài viết trên đây Modern English đã tổng hợp cho các bạn các đơn vị tính bằng tiếng Anh được sử dụng nhiều nhất hiện nay. Hy vọng các đơn vị tính trên giúp bạn trong đời sống, học tập, công việc dễ dàng hơn. Nếu bạn có mong muốn chinh phục nhiều kiến thức về tiếng Anh hơn nữa hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline 0977822701 – 0932196302 để nhận được tư vấn và đăng ký khóa học tiếng anh cho người lớn ngay nhé!

>>> Các bài viết liên quan: