Tổng hợp tên các quốc gia trên thế giới bằng tiếng Anh (Phần 1)

Cho dù bạn là sinh viên, khách du lịch hay chỉ đơn giản là tò mò về các quốc gia đa dạng hình thành nên hành tinh, việc biết tên các quốc gia bằng tiếng Anh là điều cần thiết để giao tiếp hiệu quả, hiểu biết văn hóa và kết nối toàn cầu. Từ những cường quốc nổi tiếng toàn cầu đến những kho báu ẩn giấu, hãy cùng khám phá các quốc gia trên thế giới bằng tiếng Anh, cung cấp ngôn ngữ chung để kết nối với mọi người từ khắp nơi trên thế giới. Trong bài viết này, Modern English cung cấp một danh sách đầy đủ các tên quốc gia bằng tiếng Anh và một số ưu điểm về đất nước đó, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và cải thiện trình độ tiếng Anh. 

Danh sách tên các quốc gia bằng tiếng Anh (Phần 1)

Tên các quốc gia và quốc tịch bằng tiếng Anh

Từ vựng về tên các quốc gia bằng tiếng Anh – Châu Âu (Europe)

Châu Âu là một bán đảo hoặc tiểu lục địa nằm ở phía tây của lục địa Á-Âu, được bao quanh bởi Bắc Băng Dương ở phía bắc, Đại Tây Dương ở phía tây, và Địa Trung Hải cùng biển Đen ở phía nam. 

Châu Âu là lục địa nhỏ thứ hai trên thế giới và đứng thứ tư về dân số sau Châu Á, Châu Phi và Châu Mỹ, nhưng dẫn đầu về kinh tế, chính trị và xã hội, và được xem là cái nôi của khoa học hiện đại. Đa số các quốc gia trong khu vực này là những cường quốc phát triển về nhiều mặt.

Tên các quốc gia Châu Âu bằng tiếng Anh

Học tên các quốc gia bằng tiếng Anh – Châu Âu

1. Tên các quốc gia bằng tiếng Anh – Bắc Âu (Northern Europe)

Bắc Âu là khu vực nằm ở phía Bắc châu Âu, với địa hình băng hà phổ biến và vị trí ở các vĩ độ cao nhất của lục địa. Khu vực này chịu ảnh hưởng của khí hậu ôn đới lục địa và có khí hậu lạnh vào mùa đông và mát mẻ vào mùa hạ, với sự khác biệt giữa phía đông (Thuỵ Điển và Phần Lan) và phía tây (ven biển Na Uy). 

Quốc gia Quốc tịch / Tính từ sở hữu Người dân
Tiếng Anh) Tiếng Việt
Denmark /ˈdenmɑːk/ Đan Mạch Danish/ˈdeɪnɪʃ/ Dane/deɪn/
England/ˈɪŋɡlənd/ Anh British / English/ˈbrɪtɪʃ/; /ˈɪŋɡlɪʃ/ Englishman /Englishwoman
Estonia/eˈstəʊniə/ Estonia Estonian/eˈstəʊniən/
Finland/ˈfɪnlənd/ Phần Lan Finnish/ˈfɪnɪʃ/ Finn/fɪn/
Iceland/ˈaɪslənd/ Iceland Icelandic/aɪsˈlændɪk/ Icelander/ˈaɪsləndə(r)/, /ˈaɪsləndər/
Latvia/ˈlætviə/ Latvia Latvian/ˈlætviən/
Lithuania/ˌlɪθjuˈeɪniə/, /ˌlɪθuˈeɪniə/ Lithuania Lithuanian/ˌlɪθjuˈeɪniən/,  /ˌlɪθuˈeɪniən/
Northern Ireland/ˌnɔːðən ˈaɪələnd/, /ˌnɔːrðərn ˈaɪərlənd/ Bắc Ireland Northern Irish/ˌnɔːðən ˈaɪrɪʃ/ /ˌnɔːrðərn ˈaɪrɪʃ/ Northern Irishman /Northern Irishwoman
Norway/ˈnɔːweɪ/,  /ˈnɔːrweɪ/ Na Uy Norwegian/nɔːˈwiːdʒən/,  /nɔːrˈwiːdʒən/
Scotland/ˈskɒtlənd/,  /ˈskɑːtlənd/ Scotland Scottish/ˈskɒtɪʃ/,  /ˈskɑːtɪʃ/ Scot / Scotsman /Scotswoman/skɒt/, /skɑːt/
Sweden/ˈswiːdn/ Thụy Điển Swedish/ˈswiːdɪʃ/ Swede/swiːd/
United Kingdom/ðə juˌnaɪtɪd ˈkɪŋdəm/ Vương quốc Anh British/ˈbrɪtɪʃ/ Briton/ˈbrɪtn/
Wales/weɪlz/ Xứ Wales Welsh/welʃ/ Welshman /Welshwoman

Học tên tiếng Anh các nước Bắc Âu thông qua điểm nổi bật:

  • Denmark (Đan Mạch): Tòa thị chính Copenhagen, cung điện Amalienborg và lâu đài Kronborg – nơi diễn ra câu chuyện Hamlet của Shakespeare. Đan Mạch cũng được biết đến với quyền lợi xã hội cao và môi trường sống tốt.
  • England (Anh): Địa danh gồm tháp London, cung điện Buckingham, đại lộ Abbey Westminster, di tích đá cổ Stonehenge được UNESCO công nhận. Bóng đá là môn thể thao phổ biến và có nhiều giải đấu nổi tiếng như Ngoại hạng Anh.
  • Estonia: Là quốc gia công nghệ cao với một trong những hệ thống chính phủ điện tử tiên tiến nhất thế giới.
  • Finland (Phần Lan): Địa danh gồm nhà hát Quốc gia Helsinki, công viên Quốc gia Lemme Njoki, thành phố cổ Turku. Được coi là một trong những quốc gia có hệ thống giáo dục tốt nhất trên thế giới.
  • Iceland: Là một trong những môi trường sống và chất lượng cuộc sống cao nhất trên thế giới. Địa danh gồm hồ nước Bláa Lónið (Blue Lagoon), công viên quốc gia Vatnajökull.
  • Latvia: Di tích lịch sử gồm phố cổ Riga, công viên quốc gia Gauja.
  • Lithuania: Địa danh lịch sử gồm lâu đài Trakai và Katedra, phố cổ Vilnius, công viên Palanga.
  • Northern Ireland (Bắc Ireland): Địa danh gồm di tích thiên nhiên đá vôi Giant’s Causeway, đảo Rathlin.
  • Norway (Na Uy): Địa danh gồm bảo tàng Viking, tảng núi Preikestolen, khu phố cổ Bryggen và Fjord Bergen. Là một trong những môi trường sống và chất lượng cuộc sống cao nhất trên thế giới.
  • Scotland: Địa danh gồm lâu đài Edinburgh và hồ Loch Ness. Hệ thống giáo dục cao cấp nổi tiếng, với các trường đại học hàng đầu như đại học Edinburgh và đại học Glasgow.
  • Sweden (Thụy Điển): Địa danh gồm Dinh thự Hoàng gia Stockholm, đảo Gamla Stan, thành phố cảng Gothenburg. Hệ thống phúc lợi xã hội phát triển và đạt chất lượng cuộc sống cao.
  • United Kingdom (Vương quốc Anh): Bao gồm cả England (Anh) và Northern Ireland (Bắc Ireland)
  • Wales (Xứ Wales): Di sản văn hóa và lịch sử gồm lâu đài Caernarfon và cầu cổng Newport.

tên tiếng Anh các nước Bắc Âu

Học các nước bằng tiếng Anh – Bắc Âu

2. Tên các quốc gia bằng tiếng Anh – Nam Âu (Southern Europe)

Nam Âu nằm dọc theo bờ biển Địa Trung Hải và bao gồm bán đảo Iberia (Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha), một phần bán đảo Ý, các nước Balkan và Hy Lạp. Địa hình đặc trưng với diện tích lớn của các dãy núi, cao nguyên và vùng đồng bằng hẹp ven biển. Khí hậu ôn hòa và mát mẻ, với mùa hạ khô nóng và mùa đông có lượng mưa đáng kể. 

Quốc gia Quốc tịch / Tính từ sở hữu Người dân
(tiếng Anh) (tiếng Việt)

Albania

/ælˈbeɪniə/

Albania

Albanian

/ælˈbeɪniən/

Croatia

/krəʊˈeɪʃə/

Croatia

Croatian

/krəʊˈeɪʃn/

Cyprus

/ˈsaɪprəs/

Cyprus

Cypriot

/ˈsɪpriət/

Greece

/ɡriːs/

Hy Lạp

Greek

/ɡriːk/

Italy

/ˈɪtəli/

Ý

Italian

/ɪˈtæliən/

Portugal

/ˈpɔːtʃʊɡl/,  /ˈpɔːrtʃʊɡl/

Bồ Đào Nha

Portuguese

/ˌpɔːtʃʊˈɡiːz/,  /ˌpɔːrtʃʊˈɡiːz/

Serbia

/ˈsɜːbiə/, /ˈsɜːrbiə/

Serbia

Serbian

/ˈsɜːbiən/, /ˈsɜːrbiən/

Slovenia

/sləˈviːniə/, /sləʊˈviːniə/

Slovenia

Slovenian / Slovene

/sləˈviːniən/, /sləʊˈviːniən/; /ˈsləʊviːn/

Spain

/speɪn/

Tây Ban Nha

Spanish

/ˈspænɪʃ/

Spaniard

/ˈspænjəd/, /ˈspænjərd/

Học tên tiếng Anh các nước Nam Âu thông qua điểm nổi bật:

  • Albania: Địa danh gồm bãi biển Riviera Albania, thác nước Syri i Kalter (Mắt Xanh), dãy quần thể núi cao Albanian Alps và Pindus.
  • Croatia: Địa danh gồm thành phố cổ Dubrovnik, di tích Diocletian, di sản thế giới Plitvice Lakes National Park, và hơn 1.000 hòn đảo trải dọc theo bờ biển Adriatic.
  • Cyprus: Địa danh gồm thành phố cổ Nicosia, bãi biển Aphrodite.
  • Greece (Hy Lạp): Là quê hương của nền văn hóa Hy Lạp cổ đại đáng kinh ngạc nhất thế giới, với các di tích cổ đại như Acropolis, Olympia và Delphi, và hàng ngàn hòn đảo đẹp gồm Santorini, Mykonos và Crete. 
  • Italy (Ý): Địa danh gồm La Dolce Vita, Venice, Colosseum, Tower of Pisa và hơn thế nữa. Kiến trúc La Mã cổ đại tuyệt đẹp, nghệ thuật, âm nhạc và ẩm thực pizza, pasta, gelato độc đáo.
  • Portugal (Bồ Đào Nha): Di sản lịch sử gồm thành phố cổ Lisbon, thành phố cảng Porto và vùng duyên hải Algarve. Nổi tiếng với rượu vang Port và các món ăn đặc sản cá tuyết và pastel de nata.
  • Serbia: Là quê hương của nhạc cổ điển. Địa danh gồm lâu đài Belgrade, đại lộ Knez Mihailova, đền St. Sava, vùng nông thôn đẹp và dãy núi Dinaric Alps.
  • Slovenia: Dãy núi Julian Alps, hồ Bled, kiến trúc cổ Ljubljana, quần đảo Slovenia, và di sản thiên nhiên hồ Bled.
  • Spain (Tây Ban Nha): Sở hữu các thành phố cổ đẹp như Madrid, Barcelona, Seville và Valencia.

Tên tiếng Anh các nước Nam Âu

Học các nước bằng tiếng Anh – Nam Âu

3. Tên các quốc gia bằng tiếng Anh – Tây Âu (West Europe)

Tây Âu là thuật ngữ chính trị – xã hội xuất hiện trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh để chỉ vùng đất ở phía tây của châu Âu. Khu vực được bao phủ bởi khí hậu ôn đới Đại Tây Dương, với sự hiện diện của rừng lá rộng.

Quốc gia Quốc tịch / Tính từ sở hữu Người dân
Tiếng Anh Tiếng Việt
Austria

/ˈɒstriə/, /ˈɔːstriə/

Áo Austrian

/ˈɒstriən/, /ˈɔːstriən/

Belgium

/ˈbeldʒəm/

Bỉ Belgian

/ˈbeldʒən/

France

/frɑːns/, /fræns/

Pháp French

/frentʃ/

Frenchman /Frenchwoman
Germany

/ˈdʒɜːməni/, /ˈdʒɜːrməni/

Đức German

/ˈdʒɜːmən/, /ˈdʒɜːrmən/

Netherlands

/ˈneðələndz/, /ˈneðərləndz/

Hà Lan Dutch

/dʌtʃ/

Dutchman /Dutchwoman
Switzerland

/ˈswɪtsələnd/, /ˈswɪtsərlənd/

Thụy Sĩ Swiss

/swɪs/

Học tên tiếng Anh các nước Tây Âu thông qua điểm nổi bật:

  • Austria (Áo): Là quê hương của nhạc cổ điển với các nhà soạn nhạc nổi tiếng như Mozart và Strauss. Địa danh gồm cung điện Schönbrunn, nhà hát quốc gia Vienna, dãy núi Alps và hồ Hallstatt.
  • Belgium (Bỉ): Nổi tiếng với chocolate, bia và các món ăn ngon. Ghent, Bruges và Brussels là những thành phố có kiến trúc cổ đẹp và di sản văn hóa đa dạng.
  • France (Pháp): Di sản văn hóa gồm tháp Eiffel, lâu đài Versailles và bảo tàng Louvre. Nổi tiếng với ẩm thực tuyệt vời, nghệ thuật múa can-can và thể thao như bóng đá và du thuyền trên sông Seine.
  • Germany (Đức): Là quốc gia nổi tiếng với công nghệ cao và độ chính xác, với các công ty như BMW và Mercedes-Benz. Hộ chiếu quốc tịch của Germany (Đức) được coi là một trong những hộ chiếu mạnh nhất trên thế giới. Các thành phố cổ Cologne và Heidelberg đến thành phố hiện đại Berlin.
  • Netherlands (Hà Lan): Là quê hương của nghệ sĩ nổi tiếng như Rembrandt và Vincent van Gogh. Di sản văn hóa gồm bảo tàng Rijksmuseum, cung điện Hoàng gia và bảo tàng Van Gogh.
  • Switzerland (Thụy Sĩ): Là quốc gia nổi tiếng với ngành ngân hàng, đồng franc Thụy Sĩ là một trong những đồng tiền mạnh nhất thế giới. Di sản văn hóa và lịch sử gồm thành phố cổ của Lucerne và thành phố Geneva.

Tên tiếng Anh các nước Tây Âu

Học các nước bằng tiếng Anh – Tây Âu

4. Tên các quốc gia bằng tiếng Anh – Đông Âu (Eastern Europe)

Đông Âu là vùng đồng bằng rộng lớn, chiếm 1/2 diện tích của châu Âu, với địa hình đồng bằng lượn sóng và phía bắc có địa hình bằng phẳng. Vùng này có khí hậu ôn đới lục địa, mùa đông ngắn từ phía bắc đến phía nam, và tính chất lục địa trở nên rõ ràng hơn khi di chuyển từ phía Tây sang phía Đông.

Quốc gia Quốc tịch / Tính từ sở hữu Người dân
Tiếng Anh Tiếng Việt

Belarus

/ˌbeləˈruːs/

Belarus

Belarusian

/ˌbeləˈruːsiən/

Bulgaria

/bʌlˈɡeəriə/, /bʌlˈɡeriə/

Bulgaria

Bulgarian

/bʌlˈɡeəriən/, /bʌlˈɡeriən/

Czech Republic

/ˌtʃek rɪˈpʌblɪk/

Cộng hòa Séc

Czech

/tʃek/

Hungary

/ˈhʌŋɡəri/

Hungary

Hungarian

/hʌŋˈɡeəriən/, /hʌŋˈɡeriən/

Poland

/ˈpəʊlənd/

Ba Lan

Polish

/ˈpɒlɪʃ/, /ˈpɑːlɪʃ/

Pole

/pəʊl/

Romania

/ruˈmeɪniə/

Romania

Romanian

/ruˈmeɪniən/

Russia

/ˈrʌʃə/

Nga

Russian

/ˈrʌʃn/

Slovakia

/sləˈvækiə/, /sləʊˈvɑːkiə/

Slovakia

Slovak / Slovakian

/ˈsləʊvæk/, /ˈsləʊvɑːk/

/sləˈvækiən/, /sləʊˈvɑːkiən/

Ukraine

/juːˈkreɪn/

Ukraine

Ukrainian

/juːˈkreɪniən/

Học tên tiếng Anh các nước Đông Âu thông qua điểm nổi bật:

  • Belarus: Di sản văn hóa và lịch sử gồm thành phố cổ Grodno và lâu đài Mir.
  • Bulgaria: Các thành phố cổ đẹp như Plovdiv và Nessebar, và có di sản văn hóa như nhà thờ Alexandre Nevsky và lâu đài Tsarevets.
  • Czech Republic (Cộng hòa Séc): Là quê hương của bia Pilsner, món ăn trdelník và goulash. Địa danh gồm lâu đài Prague, cung điện Karlštejn, quảng trường Staroměstské náměstí và cầu Charles.
  • Hungary: Địa danh gồm hồ Balaton, hồ Hévíz, quảng trường Anh hùng và lâu đài Buda. Nền ẩm thực độc đáo với món Goulash và bánh Kürtőskalács.
  • Poland (Ba Lan): Kiến trúc phong cách Gothic và Baroque, bao gồm Nhà thờ St. Mary và Lâu đài Wawel. Nền ẩm thực đa dạng với mì Pierogi và súp Żurek.
  • Romania: Địa danh gồm Deltas sông Danube và Carpathians, nhà thờ Đen, lâu đài Peleș, lâu đài Bran – còn được gọi là “Lâu đài Dracula”.
  • Russia (Nga): Địa danh gồm Quảng trường Đỏ, lâu đài Peterhof, các nhà thờ và tác phẩm nghệ thuật nổi tiếng như Bảo tàng Ermitage.
  • Slovakia: Là quê hương của các nhà thờ gỗ truyền thống và lâu đài như lâu đài Spiš và lâu đài Devín. Địa danh gồm cao nguyên Spišská, dãy núi Tatra.
  • Ukraine: Đóng vai trò quan trọng trong sản xuất lúa mì. Nền văn hóa truyền thống độc đáo, bao gồm múa Hutsul và nghệ thuật sơn dầu. 

Tên các quốc gia bằng tiếng Anh – Đông Âu

Học các nước bằng tiếng Anh – Đông Âu

Từ vựng về tên các quốc gia bằng tiếng Anh – Châu Mỹ (Americas)

Châu Mỹ là một châu lục nằm ở Tây Bán Cầu, được bao quanh bởi Thái Bình Dương, Đại Tây Dương và Bắc Băng Dương. Châu Mỹ bao gồm hai lục địa lớn là Bắc Mĩ và Nam Mỹ, và eo đất Trung Mỹ. Đây là một châu lục lớn đứng thứ hai về dân số sau Châu Á và còn được biết đến với cái tên khác là Tân Thế Giới. 

Tên các quốc gia bằng tiếng Anh – Châu Mỹ

Học tên các quốc gia bằng tiếng Anh – Châu Mỹ

1. Tên các quốc gia bằng tiếng Anh – Bắc Mỹ (North America)

Bắc Mỹ là tiểu lục địa phía Bắc của châu Mỹ, là lục địa lớn thứ ba trên thế giới. Nằm trong Bắc Bán cầu và hầu hết thuộc Tây Bán cầu, Bắc Mỹ giáp Bắc Băng Dương về phía Bắc, Đại Tây Dương về phía Đông, Nam Mỹ và Biển Caribe về phía Đông Nam, cũng như Thái Bình Dương về phía Tây và phía Nam. 

Đặc điểm tự nhiên của Bắc Mỹ bao gồm phần phía bắc của dãy núi châu Mỹ và dãy núi Rocky, mang đến một khí hậu đa dạng theo vĩ độ từ khí hậu Bắc Cực lạnh giá ở phía bắc đến khí hậu nhiệt đới ấm áp ở phía nam.

Quốc gia Quốc tịch / Tính từ sở hữu / Người dân
Tiếng Anh Tiếng Việt

Canada

/ˈkænədə/

Canada

Canadian

/kəˈneɪdiən/

Mexico

/ˈmeksɪkəʊ/

Mexico

Mexican

 /ˈmeksɪkən/

United States

/juˌnaɪtɪd steɪts ˈsenət/

Mỹ / Hoa Kỳ

American

/əˈmerɪkən/

Học tên tiếng Anh các nước Bắc Mỹ thông qua điểm nổi bật:

  • Canada: Là quốc gia lớn nhất ở Bắc Mỹ với cảnh quan tự nhiên đa dạng, bao gồm núi non, hồ nước và rừng rậm, bao gồm hồ Banff, vườn quốc gia Jasper và bán đảo Gaspé.
  • Mexico: Di tích cổ đại bao gồm thành phố cổ Chichen Itza, Palenque và Teotihuacan.
  • United States (Mỹ / Hoa Kỳ): Các thành phố nổi tiếng như New York City, Los Angeles và Chicago. Các công trình nổi tiếng như thành phố cổ Charleston, quảng trường Thời đại Square và thung lũng Yosemite.

Ngoài ra còn có một cái tên nước bằng tiếng Anh thuộc Bắc Mỹ ít được biết đến là Greenland (thuộc vương quốc Đan Mạch). Sở dĩ vì Greenland là một hòn đảo, không phải là một quốc gia, nên không được nhiều người biết đến.

  • Greenland Island (Đảo Greenland): Là đảo lớn nhất trên thế giới, phần lớn diện tích được bao phủ bởi băng trôi, tạo thành các hồ băng lớn, nổi tiếng nhất là hồ băng Jakobshavn Isbræ. Là môi trường sống của nhiều loài động vật hoang dã, bao gồm gấu Bắc Cực, cá voi cực, cá voi mõm khoằm và chim cánh cụt.

Tên các quốc gia Bắc Mỹ bằng tiếng Anh

Học các nước bằng tiếng Anh – Bắc Mỹ

>>> Xem thêm: Tổng hợp 50+ đơn vị tính tiếng Anh thông dụng hiện nay

2. Tên các quốc gia bằng tiếng Anh – Trung Mỹ & Caribe (Central America & the Caribbean)

Khu vực Trung Mỹ và Caribe là một đất hẹp, giáp với Bắc Mỹ và vịnh Mexico. Địa hình của khu vực này bao gồm các sơn nguyên ở trung tâm, được bao quanh bởi các dãy núi cao. Về khí hậu, khu vực Trung Mỹ và Caribe có khí hậu nhiệt đới khô.

Quốc gia Quốc tịch / Tính từ sở hữu / Người dân
Tiếng Anh Tiếng Việt
Cuba

/ˈkjuːbə/

Cuba Cuban

/ˈkjuːbən/

Guatemala

/ˌɡwɑːtəˈmɑːlə/, /ɡwætəˈmɑːlə/

Guatemala Guatemalan

/ˌɡwɑːtəˈmɑːlən/, /ˌɡwætəˈmɑːlən/

Jamaica

/dʒəˈmeɪkə/

Jamaica Jamaican

/dʒəˈmeɪkən/

Học tên tiếng Anh các nước Trung Mỹ & Caribe thông qua điểm nổi bật:

  • Cuba: Nền văn hóa phong phú ảnh hưởng từ âm nhạc như salsa và son, cùng với các nghệ sĩ nổi tiếng như Ernest Hemingway.
  • Guatemala: Di tích gồm thành phố cổ Tikal và các thành phố colonial như Antigua Guatemala từ các nền văn minh Maya cổ đại.
  • Jamaica: Văn hóa reggae và nhạc dancehall, đặc biệt là nhờ sự nổi tiếng của Bob Marley.

Tên các quốc gia Trung Mỹ & Caribe bằng tiếng Anh

Học các nước bằng tiếng Anh – Trung Mỹ & Caribe

>>>Xem thêm: Tổng hợp tên các quốc gia trên thế giới bằng tiếng Anh (Phần 2)

3. Tên các quốc gia bằng tiếng Anh – Nam Mỹ (South America)

Nam Mỹ là một phần lục địa thuộc châu Mỹ, nằm ở phía Nam Bán cầu Trái Đất. Khu vực có hình dạng tương tự một hình tam giác khổng lồ, với miền núi trẻ tọa lạc ở phía tây và các cao nguyên cổ xen kẽ giữa các bình nguyên ở phía đông. Khí hậu ở khu vực này là nóng ẩm và ẩm ướt suốt cả năm.

Quốc gia Quốc tịch / Tính từ sở hữu / Người dân
Tiếng Anh Tiếng Việt

Argentina

/ˌɑːdʒənˈtiːnə/, /ˌɑːrdʒənˈtiːnə/

Argentina

Argentine / Argentinian

/ˈɑːdʒəntaɪn/, /ˈɑːrdʒəntaɪn/

/ˌɑːdʒənˈtɪniən/, /ˌɑːrdʒənˈtɪniən/

Bolivia

/bəˈlɪviə/

Bolivia

Bolivian

/bəˈlɪviən/

Brazil

/brəˈzɪl/

Brazil

Brazilian

/brəˈzɪliən/

Chile

/ˈtʃɪli/

Chile

Chilean

/ˈtʃɪliən/, /tʃɪˈleɪən/

Colombia

/kəˈlʌmbiə/

Colombia

Colombian

/kəˈlʌmbiən/

Ecuador

/ˈekwədɔː(r)/

Ecuador

Ecuadorian

/ˌekwəˈdɔːriən/

Paraguay

/ˈpærəɡwaɪ/,  /ˈpærəɡweɪ/

Paraguay

Paraguayan

/ˌpærəˈɡwaɪən/, /ˌpærəˈɡweɪən/

Peru

/pəˈruː/

Peru

Peruvian

/pəˈruːviən/

Uruguay

/ˈjʊərəɡwaɪ/, /ˈjʊrəɡwaɪ/

Uruguay

Uruguayan

/ˌjʊrəˈɡwaɪən/, /ˌjʊrəˈɡweɪən/

Venezuela

/ˌvenəˈzweɪlə/

Venezuela

Venezuelan

/ˌvenəˈzweɪlən/

Học tên tiếng Anh các nước Nam Mỹ thông qua điểm nổi bật:

  • Argentina: Địa danh gồm dãy núi Andes, thảo nguyên Pampas và vùng biển ở Nam Đại Tây Dương. Văn hóa tango và bóng đá. Đặc biệt là siêu sao Lionel Messi.
  • Bolivia: Di tích văn hóa và lịch sử gồm thành phố cổ Tiwanaku và Salar de Uyuni.
  • Brazil: Là quốc gia lớn nhất ở Nam Mỹ và nổi tiếng với bãi biển dài và rừng mưa Amazon. Được biết đến với lễ hội Carnaval và là quốc gia đầu tiên đăng cai World Cup năm 1950.
  • Chile: Sa mạc Atacama, quần đảo Chiloé và vùng duyên hải Patagonia.
  • Colombia: Di sản văn hóa gồm bãi biển Caribê, thành phố cổ Cartagena và các di tích của người Maya.
  • Ecuador: Nổi tiếng với miền Amazon và các di tích văn hóa như thành phố cổ của người Inca, Cuenca. Là quốc gia đầu tiên công nhận quyền của môi trường trong hiến pháp của họ.
  • Paraguay: Di tích lịch sử gồm thành phố cổ La Santísima Trinidad de Paraná và thành phố cổ Jesús de Tavarangue.
  • Peru: Dãy núi Andes đến sa mạc Pisco và khu rừng mưa nhiệt đới Amazon, thành phố cổ Machu Picchu và thành phố Cusco.
  • Uruguay: Là quốc gia nhỏ ở Nam Mỹ với nền kinh tế phát triển và xã hội ổn định. Sở hữu bãi biển Punta del Este và thành phố cổ Colonia del Sacramento.
  • Venezuela: Dãy núi Andes, sa mạc và vùng duyên hải Caribê, động Cueva del Guácharo và đảo Margarita. Ngành công nghiệp dầu mỏ phát triển và văn hóa sôi động, với ảnh hưởng từ âm nhạc như salsa và merengue.

Tên các quốc gia Nam Mỹ bằng tiếng Anh

Học các nước bằng tiếng Anh – Nam Mỹ

Mong rằng danh sách đầy đủ các tên quốc gia bằng tiếng Anh giúp bạn đọc được tên các nước trên thế giới bằng tiếng Anh, đồng thời mở rộng kiến thức về địa lý và từ vựng toàn cầu. Qua việc làm quen với danh sách này, học viên tại trung tâm Modern English có thể mở rộng tầm nhìn và phát triển sự hiểu biết sâu sắc về sự đa dạng quốc gia trong cộng đồng toàn cầu. Hãy liên hệ ngay với Modern English để được học khóa học tiếng Anh cho người lớn!

  • Địa chỉ: Chung Cư Topaz Home 102 Phan Văn Hớn, Phường Tân Thới Nhất, Q12, TPHCM.
  • Số điện thoại: 0977822701
  • Email: hr@modernenglish.vn

>>> Các bài viết liên quan: