Who, Whom, Whose là đại từ quan hệ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Các đại từ này xuất hiện rất nhiều trong các đề thi quan trọng như IELTS, TOEIC THPTQG,… Tuy nhiên vì vẻ bề ngoài khá giống nhau mà khiến cho việc phân biệt chúng trở nên khó khăn đối với một số bộ phận người học tiếng Anh. Hôm nay hãy cùng tìm hiểu cách dùng Who, Whom, Whose cùng Modern English nhé!
Tìm hiểu cách dùng Who, Whom, Whose trong tiếng Anh
Contents
Nghĩa của Who, Whom, Whose là gì?
Who, Whom, Whose là đại từ quan hệ, trong mệnh đề quan hệ chúng được dùng để thay thế chủ thể đứng trước nó trong câu mà không làm cho ý nghĩa của câu đó bị thay đổi. Trong câu hỏi chúng được dùng như các từ để hỏi.
Trong đó ý nghĩa cụ thể của chúng là:
- Who là Ai (chủ thể chính có hành động, trạng thái, bản chất, đặc điểm,… được nêu ra trong câu)
- Whom là Ai (chủ thể mà hành động trong câu hướng đến)
- Whose là Của Ai (từ chỉ chủ thể sở hữu vật thể được nhắc đến trong câu)
Phân biệt cách dùng Who, Whom, Whose
Who dùng khi nào?
Who là một đại từ trong mệnh đề quan hệ dùng để thay thế chủ ngữ chỉ người ở mệnh đề trước nó. Sau Who là động từ.
Cách dùng Who như một đại từ quan hệ
Cấu trúc:
… N (chỉ người) + Who + V + O |
Ví dụ:
1. He is the only person who cares about me. (Anh ấy là người duy nhất (người mà) quan tâm tôi.)
=> Trong câu trên “who” dùng để chỉ “the only person”.
2. The girl who has the most beautiful smile is my friend. (Cô gái có nụ cười đẹp nhất là bạn tôi.)
=> Trong câu trên “who” dùng để chỉ “the girl”.
Whom dùng khi nào?
Whom là một đại từ quan hệ, dùng để thay thế danh từ chỉ người mà hành động trong câu hướng đến. Sau Whom là một danh từ.
Cách dùng Whom trong tiếng Anh đơn giản
Cấu trúc:
… N (chỉ người) + whom + S + V |
Ví dụ:
1. The boy whom you meet is my friend. (Anh chàng mà cậu đã gặp là bạn tôi.)
=> Trong câu trên “whom” dùng để chỉ “the boy”. Trong câu này “the boy” không phải là người trực tiếp thực hiện hành động trong câu mà là chủ thể hành động trong câu hướng đến. Ví dụ nếu câu trên sử dụng “who” thì câu sẽ viết thành:
2. The boy who meets you is my friend. (Anh chàng mà gặp cậu là bạn tôi.)
=> Như vậy thì “the boy” đã trở thành chủ thể của hành động “meet you”.
3. The woman whom you saw yesterday is my teacher. (Người phụ nữ mà hôm qua bạn gặp là cô giáo của tôi.)
=> Trong câu trên “whom’’ dùng để chỉ “the woman”.
Whose dùng khi nào?
Whose là một đại từ quan hệ, dùng để chỉ sở hữu của danh từ đứng trước nó đối với danh từ đứng sau nó. Sau Whose là gì được rất nhiều bạn đọc quan tâm. Câu trả lời sau Whose là một danh từ.
Cách dùng Whose trong mệnh đề quan hệ
Cấu trúc:
…N (chỉ người) + Whose + N + V/S + V + O |
Ví dụ:
1. The man whose son is in my class, is a doctor. (Người đàn ông mà có con trai trong lớp của tôi là một bác sĩ.)
2. Huong, whose cat was missing, is crying on the street. (Hương, người có con mèo đi lạc, đang ngồi khóc trên đường.)
Tổng kết
Who | Whom | Whose | |
Thay thế cho | Danh từ chỉ người | Danh từ chỉ người | Danh từ chỉ người |
Vai trò | Chủ từ | Túc từ | Chỉ quyền sở hữu |
Cấu trúc | …N (chỉ người) + Who + V + O | …N (chỉ người) + Whom + S + V | …N (chỉ người) + Whose + N + V/S + V + O |
Ví dụ |
The boy who meets you is my friend. Anh chàng gặp bạn hôm qua là bạn của tôi. |
The boy whom you meet is my friend. Anh chàng mà bạn gặp hôm qua là bạn của tôi. |
The boy whose plan is perfect is my friend. Anh chàng mà có kế hoạch hoàn hảo là bạn của tôi. |
Học ngay khóa học tiếng anh dành cho người đi làm tại Modern English |
Trường hợp ngoại lệ
Trong một số trường hợp đối với văn nói, có thể thay thế cho Whom bằng Who hoặc That. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể lược bỏ Whom trong câu.
Ví dụ:
1. The person who/that my mother is talking to is my brother. (Người mà mẹ tôi đang nói chuyện cùng là anh trai tôi.)
2. The man (whom) I adore most is my father. (Người đàn ông mà tôi quý mến là bố tôi.)
Khi Whom làm từ bổ túc cho một giới từ (preposition), ta có thể để giới từ trước Whom.
Ví dụ:
The person to whom my mother is talking is my brother. (Người mà mẹ tôi đang nói chuyện cùng là anh trai tôi.)
Lưu ý: Giới từ không được dùng đứng trước “Who” và “That”.
>>>Xem thêm: Take It Easy Là Gì? Cấu Trúc Và Cách Dùng Chi Tiết
Cách sắp xếp trật tự từ trong câu tiếng Anh cơ bản và chi tiết nhất
Bài tập phân biệt Who, Whom, Whose và đáp án chi tiết
- This is the girl ………… is my girl friend.
- Do you know the boy ………… name is Luis?
- The woman ………… I adore is my mother.
- The boy to ………. I spoke is my brother.
- From ………….. did you receive this present?
- The house …….. windows are green is my grandmother’s.
- I know the girl …….. won your school’s marathon contest last year.
Đáp án:
- who
- whose
- whom
- whom
- whom
- whose
- who
Trên đây là bài viết hướng dẫn cách phân biệt Who, Whom, Whose trong tiếng Anh dễ dàng, chính xác nhất. Hy vọng bài viết trên sẽ giúp các bạn biết khi nào dùng Who, khi nào dùng Whom và khi nào dùng Whose. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào hãy liên hệ ngay Modern English để được tư vấn chi tiết nhất. Chúc các bạn học tiếng Anh thật thú vị và hiệu quả!
>>>Các bài viết liên quan:
- [Tổng hợp] Mẹo nhớ cách phát âm ed bằng câu thần chú
- In order that là gì? Phân biệt in order that và so that chi tiết
- Các chủ ngữ trong tiếng Anh là gì? 3 Cấu trúc chủ ngữ cần nhớ
- Cấu trúc it’s high time: ý nghĩa, cách dùng và bài tập (lời giải)