Tổng hợp 50+ từ vựng các món ăn bằng tiếng Anh phổ biến nhất

Ẩm thực là chủ đề quen thuộc hằng ngày trong cuộc sống chúng ta, xuất hiện trong các bài thi, trong môi trường làm việc và trong giao tiếp chia sẻ văn hóa ẩm thực thế giới. Hãy cùng tìm hiểu 50+ từ vựng các món ăn bằng tiếng Anh phổ biến nhất để bạn có thể tự tin khám phá và chia sẻ về ẩm thực thế giới một cách thành thạo bằng tiếng Anh.

Giới thiệu về từ vựng các món ăn bằng tiếng Anh

Ẩm thực không chỉ là nơi hội tụ của các món ăn và thức uống ngon lành mà còn là biểu tượng của sự đa dạng văn hóa trên khắp thế giới. Trải nghiệm mỗi ngày của bạn là những bữa ăn khác nhau và mỗi bữa ăn sẽ có những đồ ăn khác nhau, đảm bảo thành phần dinh dưỡng nạp vào cơ thể đầy đủ. Đầu tiên hãy cùng tìm hiểu từ vựng về thực đơn trong bữa ăn sẽ có và cùng khám phá thực đơn của từng bữa ăn:

Từ vựng về thực đơn trong bữa ăn
Món khai vị (Appetizer) Món chính (Main course) Món tráng miệng (Dessert) Món ăn nhanh (Fast Food)
1. soup: món súp 1. Corned beef: thịt bò muối 1. Soft drink: nước có ga, nước ngọt 1. Hamburger: bánh kẹp
2. Salad: món rau trộn, món gỏi 2. Pasta: mì ý 2. Sweet gruel: chè 2. Pizza: pizza
3. Baguette: bánh mì Pháp 3. Steak: bít tết 3. Pomelo sweet soup: chè bưởi 3. Chips: khoai tây chiên
4. Bread: bánh mì 4. Hotpot: lẩu  4. Dessert wading in water: chè trôi nước  4. Fish and chips: gà rán tẩm bột và khoai tây chiên
5. Beef soup: súp bò 5. Grilled chicken – Gà nướng 5. Smoothie: sinh tố 5. Ham: giăm bông
6. Chicken and corn soup: súp gà hạt ngô 6. Vegetable curry – Cà ri rau củ 6. Jackfruit yogurt: sữa chua mít 6. Paté: pa-tê
6. Salad: rau trộn  7. Roast beef – Thịt bò nướng 7. Coconut jelly: thạch dừa 7. Toast: bánh mì nướng
7. Guacamole and Chips (Bơ và bánh snack) 8. Baked salmon (Cá hồi nướng) 8. Pancake: Bánh xếp 8. Hot Dog (Bánh mì ống xúc xích)
8. Veggie Spring Rolls (Bánh cuốn chay) 9. Seafood Paella (Cơm hải sản Paella) 9. Round sticky rice cake: bánh dầy 9. Donuts (Bánh rán)
10. Shrimp Scampi (Tôm xào tỏi) 10. Young Rice cake: bánh cốm  10. Sushi Rolls (Cuộn sushi)

Tên các đồ ăn Tiếng Anh trong thực đơn từng bữa ăn

Danh sách 50+ từ vựng tiếng Anh về món ăn của các nước 

Cùng khám phá nền ẩm thực tuyệt vời và nổi tiếng ở các quốc gia châu Âu và châu Á:

Danh sách 50+ từ vựng về món ăn bằng Tiếng Anh của các nước

Món Việt Nam

Cùng tìm hiểu từ vựng Tiếng Anh với các món ăn Việt Nam truyền thống sau:

1. Các món bánh

1. Stuffed pancake: bánh cuốn 7. Stuffed sticky rice balls: bánh trôi
2. Round sticky rice cake: bánh dầy 8. Soya cake: bánh đậu
3. Girdle-cake: bánh tráng 9. Steamed wheat flour cake: bánh bao
4. Shrimp in batter: bánh tôm 10. Pancake: bánh xèo 
5. Young rice cake: bánh cốm 11. Stuffed sticky rice cake: bánh chưng 
6. Dimsum: bánh bao

2. Các loại bún

1. Snail rice noodles: bún ốc 3. Kebab rice noodles: bún chả
2. Beef rice noodles: bún bò 4. Crab rice noodles: bún cua

3. Các loại phở

1. Rice noodle soup with beef: phở bò 5. Sliced medium-rare beef: phở tái
2. House special beef noodle soup: phở đặc biệt 6. Medium-rare beef and well-done flanks: phở tái nạm 
3. Medium-rare beef, well-done flanks and meatballs: phở nạm tái bò viên 7. Seafood noodle soup: phở hải sản
4. Sliced well-done flanks noodle soup: phở chín 8. Sliced-chicken noodle soup: phở gà

4. Các món gỏi

1. Spring rolls: gỏi cuốn 3. Lotus delight salad: gỏi ngó sen tôm thịt
2. Seafood delight salad: gỏi hải sản 4. Swamp-eel in salad: gỏi lươn

5. Các món ăn hàng ngày

1. Fish cooked with fishsauce bowl: cá kho tộ 10. Tortoise steam with citronella: rùa hầm sả
2. Chicken fried with citronella: gà xào chiên sả ớt 11. Blood pudding: tiết canh
3. Shrimp cooked with caramel: tôm kho tàu 12. Crab boiled in beer: cua luộc bia
4. Tender beef fried with bitter melon: bò xào khổ qua 13. Crab fried with tamarind: cua rang me: 
5. Sweet and sour pork ribs: sườn xào chua ngọt 14. Beef soaked in boiling vinegar: bò nhúng giấm
6. Tortoise grilled on salt: rùa rang muối 15. Beef seasoned with chili oil and broiled: bò nướng sa tế
7. Beef fried chopped steaks and chips: bò lúc lắc khoai 16. Hot pot: lẩu
8. Shrimp floured and fried: tôm lăn bột 17. Fish sauce: nước mắm
9. Soya cheese: chao 18. Chicken rice: cơm gà

6. Các món dưa

1. Salted vegetables: dưa (muối) 4. Vegetables pickles: dưa góp
2. Cabbage pickles: dưa cải 5. Pickled egg plants: cà muối
3. Onion pickles: dưa hành 6. Salted egg-plant: cà pháo muối

7. Các loại quả

1. Star apple: vú sữa  9. Grapefruit, pomelo: bưởi
2. Malay apple: trái điều 10. Apricot: mơ
3. Durian: sầu riêng  11. Sapodilla: sa po chê 
4. Longan: nhãn   12. Indian cream cobra melon: dưa gang
5. Rambutan:  chôm chôm 13. Jackfruit: mít
6. Water apple, wax jampu:  (tùy theo trái lớn hoac nho) mận 14. Pomegranate: lựu
7. Marang: mít tố nữ 15. Mangosteen: măng cụt

8. Tên các loại rau quả

1. Lettuce: rau diếp 5. Carrot: cà rốt
2. Cabbage: bắp cải 6. Bean: đậu đũa
3. Potato: khoai tây 7. Onion: hành
4. Tomato: cà chua 8. Garlic: hành

9. Cách chế biến món ăn

1. Cook with sauce: kho 5. Fry: rán, chiên
2. Grill: nướng  6. Saute: xào, áp chảo
3. Steam: hấp 7. Stew: hầm, ninh
4. Roast: quay

Món ăn Hàn Quốc

Những bạn có đam mê với nước Hàn nhất là ẩm thực Hàn Quốc sẽ không thể bỏ qua các món ăn ở đất nước này. Sau đây là các món ăn bằng tiếng Anh tại Hàn Quốc:

1. Seaweed rice roll – Cơm cuộn rong biển 6. Barbecue – thịt nướng
2. Soup ribs and tripe – Canh sườn nấu với lòng bò 7. Steamed ribs – Sườn hấp
3. Kimchi – Kim chi 8. Soup ribs – Canh sườn
4. Kimchi soup – Canh kim chi 9. Soy sauce – Canh tương
5. Dubu kimchi – Kimchi đậu phụ 10. Hobaktteok – Bánh bí đỏ
1. Beef simmered beef – Thịt bò rim nước tương 7. Bean sprouts soup – Canh giá đỗ
2. Spicy chicken – gà cay 8. Ginseng chicken stew – Canh Gà hầm sâm
3. Young tofu soup – Canh đậu hũ non 9. Korean fish cake – Bánh cá
4. Mixed rice – Cơm trộn 10. Black noodles – Mì đen
5. Mixed noodle – miến trộn 11. Cold noodles – Mì lạnh
6.Rice cake – Bánh gạo

Món Nhật

Các món ăn như Sushi, cơm nắm, mì ramen,…đều là những đồ ăn bạn cũng đã được thưởng thức tại Việt Nam, tuy nhiên để giúp bạn mở rộng thêm ẩm thực của đất nước này. Modern English chia sẻ thêm cho bạn từ vựng Tiếng anh của một số món ăn khác ở đất nước mặt trời mọc: 

1. Curry rice – Cơm cà ri 6. Gyutanyaki tongue – Lưỡi Gyutanyaki
2. Soba noodles – Mì Soba 7. Gyudon rice – Cơm Gyudon
3. Ramen noodles – Mì Ramen 8. Motsunabe hotpot – Lẩu Motsunabe
4. Udon noodles – Mì Udon 9. Onigiri rice ball – Cơm nắm Onigiri
5. Japanese fried chicken – Gà rán Nhật Bản (Karaage) 10. Hot pot Shabu – Lẩu Shabu

>>>Khám phá ngay: Take It Easy Là Gì? Cấu Trúc Và Cách Dùng Chi Tiết

Món Trung

Nǐ hǎo! Một câu chào thân quen trong các bộ phim kiếm hiệp ở các triều đại Phong Kiến hay những bộ phim ngôn tình Trung Quốc. Ngoài ra, trong những bộ phim bạn nghe tới rất nhiều món ăn đặc trưng của đất nước này. Hãy cùng chúng tôi khám phá những từ vựng về đồ ăn tại đất nước Trung Hoa này:

1. Tofu with Szechuan sauce – Đậu phụ sốt cay Tứ Xuyên 13. Yangzhou fried rice – Cơm chiên dương châu
2. Rotten tofu – Đậu phụ thối 14. Fried onions sandwich – Bánh kẹp hành chiên
3. Curtain tender, dumplings – Bánh màn thầu, bánh bao nhân thịt 15. Chinese style sandwich with meat – Bánh mì sandwich (Trung Quốc) kẹp thịt
4. Wonton – Hoành Thánh 16. Sparkling puller – Sủi cảo
5. Minced meat wonton – Hoành thánh thịt bằm 17. Stir-fried shrimp with cashew nuts – Tôm xào với hạt điều
6. Egg fried rice – Cơm trứng chiên 18. Sweets – Kẹo hồ lô
7. Vermicelli over the bridge – Bún qua cầu 19. Tofu with soy sauce – Đậu phụ sốt tương 
8. Soy bean soup with young pork ribs – Canh đậu hũ nấu sườn non 20. Noodles with onion oil sauce – Mì sốt dầu hàn
9. Fujian fried noodles – Mì xào Phúc Kiến 21. Longevity noodles – Mì trường thọ
10. Nest cake – Bánh tổ 22. Yuanyang hotpot – Lẩu uyên ương
11. Dong Pha braised meat – Thịt kho Đông Pha 23. Hot pot lam – Lẩu cừu
12. Fried dumpling dish – Há cảo chiên

>>> Xem thêm: Tổng hợp 50+ đơn vị tính tiếng Anh thông dụng hiện nay

Món Thái

Sa – wa – dee! hái Lan nổi tiếng với ẩm thực đặc trưng, nổi bật với những món ăn cay nồng. Tuy nhiên, ẩm thực của Thái Lan không chỉ dừng lại ở những món cay, mà còn rất đa dạng và phong phú với nhiều hương vị đặc biệt khác. Hãy cùng khám phá ẩm thực độc đáo của đất nước Thái Lan và các món ăn trong tiếng Anh sẽ được gọi như thế nào:

1. Grilled skewers – Xiên nướng 12. Pineapple fried rice – Cơm chiên dứa
2. Fried fish cakes – Chả cá chiên 13. Stewed beef noodles – Mì bò hầm
3. Sour and sour fish balls – Cá viên chua cay ngọt 14. Fried noodle – Phở xào
4. Grilled meat on a mat – Thịt nướng trải chiếu 15. Pad Thái – Bún xào
5. Boiled pork rolls – Giò heo hầm 16. Beef stew hotpot – Lẩu bò hầm
6. Yentafo pink noodles – Mì hồng Yentafo 17. Boat Noodle – Bún thuyền
7. Salt grilled fish – Cá nướng muối 18. Lap Moo meat salad – Gỏi thịt Lapoo
8. Traditional house rice – Cơm truyền thống 16. Beef salad – Gỏi thịt bò
9. Raw crab salad – Gỏi ghẹ sống 17. Mango, mango – Xôi xoài
10. Grilled seafood – Hải sản nướng 18. Durian sticky rice – Xôi sầu riêng
11. Coconut cream with sticky rice – Kem xôi dừa 19. Thai hotpot – Lẩu Thái

>>> Xem thêm: 70+ Lời chia buồn đám tang cảm động thể hiện sự thành kính

Món Âu

Từ những bộ phim bom tấn của Hollywood đến những món ăn hấp dẫn, có một sức hút đặc biệt mà ẩm thực châu Âu mang lại. Các món ăn châu Âu thu hút bởi lịch sử phong phú, hương vị đa dạng và sự ảnh hưởng văn hóa được kết thành từng miếng. Cùng điểm qua các đồ ăn bằng tiếng Anh của các nước châu Âu:

1. Pizza – Bánh pi-za 13. Pan-fried sea bass with black vinegar sauce – Cá chẽm áp chảo kèm xốt giấm đen
2. Hamburger – Bánh Hăm bơ gơ 14. Crispy cod fish – Trứng cá tuyết chiên giòn
3. Bacon – Thịt xông khói 15. Pan-fried salmon with asparagus – Cá hồi áp chảo với măng tây
4. Salad – Món rau salad 16. Beefsteak with mushroom sauce – Beefsteak với sốt nấm
5. Spaghetti – Món mì Ý 17. Risotto Italian rice – Cơm Ý risotto
6. Steak – Bít tết 18. Chicken roll with cheese – cheese – Gà cuốn phô mai
7. Fries- Khoai tây chiên 19. Pumpkin Soup – Súp bí đỏ
8. Australian rib eye beef with black pepper sauce – Bò Úc sốt tiêu đen 20. Mashed Potatoes – Khoai tây nghiền
9. Beef tomato sauce spaghetti – Spaghetti sốt cà chua với bò bằm 21. Caesar Salad – Salad kiểu Ý
10. Spaghetti Bolognese – Mì Ý sốt bò bằm 22. Foie gras – Gan ngỗng
11. Carbonara – Mì Ý sốt kem Carbonara 23. Beef stewed with red wine – Bò hầm rượu vang
12. Pan-fried salmon with passion fruit sauce – Cá hồi áp chảo kèm sốt chanh dây

>>>Khám phá ngay: Tiếng Anh có bao nhiêu từ? Cần học bao nhiêu từ vựng để giỏi tiếng Anh?

Những câu hỏi liên quan đến ẩm thực

Giao tiếp bằng tiếng Anh về chủ đề ẩm thực

1. What’s your favorite cuisine?

→ It’s + (name of food)

2. Is it Western or Asian cuisine?

→It’s Asian cuisine. Sushi is derived from Japan.

3. What type of food do you enjoy eating? Western or Asian?

→I’m interested in Asian food, Western food is not my thing.

4. How much do you usually pay when you eat out?

→It’s not very expensive, just around $5 for each meal

5. Have you ever tried cooking a traditional dish from another country?

→Yes, I’ve tried making sushi, a traditional Japanese dish, and it was a fun challenge.

6. What’s the most challenging dish you’ve attempted to make?

→The most challenging dish I’ve tried was Beef Wellington. It requires precision and timing.

7. If you could only eat one type of food for the rest of your life, what would it be?

→ If I could only eat one type of food forever, it would be sushi. The freshness and variety keep it interesting.

8. Do you prefer eating out or cooking at home? Why?

→ I prefer cooking at home as it allows me to control ingredients and experiment with flavors.

9. What is the name of the dish that consists of rice noodles, broth, meat, and herbs?

→The name of the dish is pho, a popular Vietnamese soup that can be eaten for breakfast, lunch, or dinner.

10. What is the main ingredient of sushi, a Japanese delicacy?

→The main ingredient of sushi is rice, which is cooked with vinegar and sugar and then shaped into balls or rolls with various toppings or fillings.

11. What is the difference between a crepe and a pancake?

→A crepe is a thin and flat type of pancake that is usually folded or rolled with sweet or savory fillings. A pancake is a thicker and fluffier type of cake that is usually stacked and served with syrup, butter, or fruits.

12. What is the name of the spicy sauce that is often served with Mexican food?

→The name of the sauce is salsa, which means sauce in Spanish. Salsa is made from chopped tomatoes, onions, peppers, cilantro, and other ingredients.

13.  What is the name of the cheese that is traditionally used to make pizza?

→The name of the cheese is mozzarella, which is a soft and stretchy cheese that melts well when baked. Mozzarella is originally from Italy and is made from buffalo or cow milk.

14. What is the name of the bread that is shaped like a ring and boiled before baking?

→The name of the bread is bagel, which is a dense and chewy bread that originated from Jewish communities in Poland. Bagels can be topped with seeds, nuts, cheese, or other ingredients.

15.  What is the main ingredient of sushi, a Japanese delicacy?

→The main ingredient of sushi is rice, which is cooked with vinegar and sugar and then shaped into balls or rolls with various toppings or fillings.

Với chủ đề về ẩm thực, Modern English đã chia sẻ cho bạn tổng hợp 50+ từ vựng các món ăn bằng tiếng Anh, hy vọng sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng đa dạng. Vốn từ vựng dồi dào không chỉ giúp bạn giao tiếp một cách tự tin hơn, mà còn mở rộng tầm nhìn về văn hóa và đa dạng của các món ăn trên thế giới.

Tại Modern English, bạn sẽ khám phá đa dạng kho từ vựng với nhiều chủ đề tiếng Anh khác nhau. Đừng ngần ngại truy cập trang web của chúng tôi và theo dõi các bài viết mới, nơi chia sẻ kiến thức và cung cấp đến bạn các cách học tiếng anh hiệu quả nhất. 

Gọi ngay hotline 0977822701 – 0932196302 để nhận tư vấn miễn phí và đăng ký học thử khóa học tiếng anh cho người lớn tại Modern English!

>>> Các bài viết liên quan: