Phát âm tiếng Anh có tự nhiên hay không, ngữ điệu có giống người bản xứ hay không phụ thuộc vào nhiều yếu tố trong đó phát âm đúng trọng âm là yếu tố then chốt nhất. Do đặc thù của từng loại ngôn ngữ mà người Việt khi phát âm tiếng Anh thường có thói quen không nhấn trọng âm, gây ra cảm giác “ngang’’ và thiếu tự nhiên. Vậy nên hãy cùng Modern English nắm trọn 20 quy tắc đánh trọng âm tiếng Anh và phương pháp hiệu quả để phát âm chuẩn như người bản xứ nhé!
20 quy tắc đánh trọng âm tiếng Anh đúng chuẩn dễ nhớ nhất
Contents
- Trọng âm trong tiếng Anh là gì?
- Tại sao cần học đánh trọng âm tiếng Anh?
- Tổng hợp 20 quy tắc trọng âm tiếng Anh dễ nhớ
- 1. Quy tắc chung về cách đánh trọng âm trong tiếng Anh
- Quy tắc 1: Danh từ ghép
- Quy tắc 2: Động từ ghép
- Quy tắc 3: Không nhấn trọng âm vào các âm yếu
- Quy tắc 4: Với từ tận cùng bằng đuôi: how, what, where,….
- Quy tắc 5: Một số từ chứa các âm tiết mà trọng âm rơi vào chính nó
- Quy tắc 6: Với các từ kết thúc bằng các hậu tố nhất định
- Quy tắc 7: Với các từ 2 âm tiết, 3 âm tiết trở lên
- Quy tắc 8: Một số hậu tố mà trọng âm vào chính nó
- Quy tắc 9: Nhấn trọng âm với từ chỉ số lượng có đuôi “ty’’ và “teen”
- Quy tắc 10: Không nhấn trọng âm vào các tiền tố un, dis, re, ir, im, en.
- Quy tắc 11: Các hậu tố không làm ảnh hưởng đến trọng âm của từ gốc
- 2. Cách đánh trọng âm của từ có 2 âm tiết
- 3. Cách đánh trọng âm từ có 3 âm tiết
- Quy tắc 16: Danh từ có 3 âm tiết và âm tiết thứ 2 có chứa âm /ə/ hoặc /i/
- Quy tắc 17: Tính từ có 3 âm tiết, âm tiết thứ 2 là nguyên âm dài và âm tiết thứ 3 là nguyên âm ngắn
- Quy tắc 18: Với động từ có 3 âm tiết, trong đó âm tiết thứ 3 là nguyên âm đôi hoặc kết thúc bằng 2 phụ âm trở lên
- Quy tắc 19: Danh từ có 3 âm tiết, nếu âm tiết thứ 1 là /ə/ hoặc /i/, hay nếu âm tiết thứ 2 chứa nguyên âm dài hoặc nguyên âm đôi
- Quy tắc 20: Với tính từ có 3 âm tiết, nếu âm tiết thứ 1 là /ə/ hoặc /i/
- 1. Quy tắc chung về cách đánh trọng âm trong tiếng Anh
- Phương pháp học trọng âm tiếng Anh hiệu quả dễ dàng thực hiện
Trọng âm trong tiếng Anh là gì?
Trọng âm tiếng Anh là âm tiết được đọc nhấn mạnh trong một từ hoặc từ được nhấn mạnh trong câu. Trong bất kỳ ngôn ngữ nào việc đọc nhấn trọng âm làm cho các từ, các câu có ngữ điệu hơn, thể hiện rõ ý nghĩa và cảm xúc của từ, của câu nói đó.
Để biết trọng âm của từ nằm ở đâu, lúc bạn tra từ điển sẽ thấy dấu nhấn trong tiếng Anh là phẩy phía trước âm cần nhấn trọng âm.
Ví dụ: orange /ˈorindʒ/: quả cam
Ngoài việc tra từ điển, bạn có thể nắm bắt được trọng âm của từ thông qua các quy tắc nhấn âm tiếng Anh mà chúng tôi sẽ trình bày ở bài viết này.
Việc nắm bắt được quy tắc đánh trọng âm sẽ giúp cho người học tiếng Anh tránh các lỗi phát âm, và có thể phát âm chuẩn như người bản xứ, ngữ điệu tự nhiên và thể hiện được đầy đủ cảm xúc, ý nghĩa của câu từ.
Tại sao cần học đánh trọng âm tiếng Anh?
Phát âm chuẩn hơn và tự nhiên hơn nếu biết nhấn trọng âm
Vì sao phần lớn người học tiếng Anh ở mỗi quốc gia như Việt Nam, Thái Lan, Ấn Độ, Hàn Quốc khi nói tiếng Anh sẽ mang âm sắc đặc trưng mà người ngoài nghe là biết liền người đó đến từ đâu. Thật vậy, cách nhấn nhá câu từ ở mỗi ngôn ngữ là khác nhau, nên mới có việc rất nhiều người Việt đọc tiếng Anh mang lại cảm giác bị ngang.
Nguyên nhân chính là do không nắm bắt được cách nhấn trọng âm trong từ, câu nên câu nói sẽ mất tự nhiên, không giống với người bản xứ. Vậy nên, điều quan trọng nhất để phát âm tự nhiên trôi chảy là học cách nhấn âm trong tiếng Anh để bạn có thể tự tin hơn trong các cuộc nói chuyện bằng tiếng Anh.
Phân biệt được các từ dễ gây nhầm lẫn bằng cách nhấn trọng âm tiếng Anh
Bạn có biết trong tiếng Anh có những từ khi viết thì giống nhau, nhưng lại có cách đọc khác nhau với nghĩa khác nhau.
Ví dụ như từ “desert” nếu đọc là /diˈzəːt/ nhấn trọng âm ở âm tiết thứ 2 thì có nghĩa là bỏ rơi. Còn nếu đọc là /ˈdezət/ nhấn trọng âm ở âm đầu tiên thì lại có nghĩa hoàn toàn khác đó là “sa mạc”. Một ví dụ khác là từ “present” nếu đọc là /ˈpreznt/ nhấn trọng âm ở âm tiết thứ nhất có nghĩa là “quà tặng”. Còn khi đọc là /priˈzent/ nhấn trọng âm ở âm tiết thứ hai, lại mang nghĩa “tặng quà” hoặc “trình bày”.
Vậy nên, biết cách phân biệt trọng âm sẽ giúp bạn phân biệt được nghĩa của các từ gây nhầm lẫn, giúp rèn luyện kỹ năng nghe trong giao tiếp.
Nhấn trọng âm trong tiếng Anh giúp tránh những nhầm lẫn khi giao tiếp
Như đã trình bày ở trên, có những từ chỉ cần nói khác ngữ điệu là nghĩa đã hoàn toàn thay đổi. Trong cả câu nói, việc nhấn trọng âm vào các từ khác nhau cũng cho ra ý nghĩa, cảm xúc khác nhau. Vậy nên để tránh những hiểu lầm và tránh các tình huống dở khóc dở cười, bạn nên luyện tập phát âm đúng chuẩn nhé.
Tại sao cần học đánh trọng âm tiếng Anh
Tổng hợp 20 quy tắc trọng âm tiếng Anh dễ nhớ
1. Quy tắc chung về cách đánh trọng âm trong tiếng Anh
Quy tắc 1: Danh từ ghép
Danh từ ghép => đánh trọng âm vào âm tiết thứ 1.
Ví dụ:
- bookstore /ˈbʊk.stɔːr/
- haircut /ˈheə.kʌt/
- greenhouse /ˈɡriːnhaʊs/
- snowfall /ˈsnəʊ.fɔːl/
Quy tắc 2: Động từ ghép
Động từ ghép => đánh trọng âm vào trọng âm của từ thứ 2.
Ví dụ:
- overthink /ˌəʊvərˈθɪŋk/
- react /riˈækt/
- become /bɪˈkʌm/
- understand /ˌʌn.dəˈstænd/
- overflow /ˌəʊ.vəˈfləʊ/
- download /ˌdaʊnˈləʊd/
Quy tắc 3: Không nhấn trọng âm vào các âm yếu
Không nhấn trọng âm vào các âm yếu như /ə/ hoặc /i/.
Ví dụ:
- computer /kəmˈpjuːtər/
- occur /əˈkɜːr/
- about /əˈbaʊt/
Quy tắc 4: Với từ tận cùng bằng đuôi: how, what, where,….
Với từ tận cùng bằng đuôi: how, what, where,…. => nhấn trọng âm vào âm tiết thứ 1.
Ví dụ:
- anywhere/ˈen.i.weər/
- somewhere/ˈsʌm.weər/
- somehow /ˈsʌm.haʊ/
Quy tắc 5: Một số từ chứa các âm tiết mà trọng âm rơi vào chính nó
Với từ chứa các âm tiết sau thì trọng âm rơi vào chính nó: sist, cur, vert, test, tain, tract, vent, self.
Ví dụ:
- event /ɪˈvent/
- prevent /prɪˈvent/
- contract /kənˈtrækt/
- attract /əˈtrækt/
- protest /prəˈtest/
- consist /kənˈsɪst/
- maintain /meɪnˈteɪn/
- herself /hɜːˈself/
- occur /əˈkɜːr/
Quy tắc chung về cách đánh trọng âm tiếng Anh
Quy tắc 6: Với các từ kết thúc bằng các hậu tố nhất định
Với các từ kết thúc bằng các đuôi: ety, ity, ion, sion, cial, ically, ious, eous, iency, ient, ier, ic, ics, ial, ical, ium, logy, sophy, graphy, ular, ulum, ian, ible, uous, ics*, ior, iar, iasm, ience => nhấn trọng âm vào âm tiết ngay trước nó.
Ví dụ:
- decision /dɪˈsɪʒ.ən/
- experience /ɪkˈspɪə.ri.əns/
- society /səˈsaɪ.ə.ti/
- patient /ˈpeɪ.ʃənt/
- attraction /əˈtræk.ʃən/
- librarian /laɪˈbreə.ri.ən/
- popular /ˈpɒp.jə.lər/
- biology /baɪˈɒl.ə.dʒi/
- musical /ˈmjuː.zɪ.kəl/
- possible /ˈpɒs.ə.bəl/
- fantastic /fænˈtæs.tɪk/
Một số trường hợp ngoại lệ:
- lunatic /ˈluː.nə.tɪk/
- arabic /ˈær.ə.bɪk/
- politics /ˈpɒl.ə.tɪks/
- arithmetic /əˈrɪθ.mə.tɪk/
Quy tắc 7: Với các từ 2 âm tiết, 3 âm tiết trở lên
Với các từ 2 âm tiết kết thúc bằng các đuôi: ate, cy*, ty, phy, gy => trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 1. Còn từ 3 âm tiết trở lên thì trọng âm đánh vào âm tiết thứ 3 từ cuối lên.
Ví dụ:
- communicate /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/
- technology /tekˈnɒl.ə.dʒi/
- emergency /ɪˈmɜː.dʒən.si/
- certainty /ˈsɜː.tən.ti/
- classmate /ˈklɑːs.meɪt/
- biology /baɪˈɒl.ə.dʒi/
- photography /fəˈtɒɡ.rə.fi/
- associate /əˈsəʊ.si.eɪt/
- calculate /ˈkæl.kjə.leɪt/
Một số trường hợp ngoại lệ: accuracy /ˈæk.jə.rə.si/
Quy tắc 8: Một số hậu tố mà trọng âm vào chính nó
Với các từ kết thúc bằng đuôi: mental, ever, self, ade, ee, ese, eer, ette, oo, oon , ain, esque, ique, aire => nhấn trọng âm vào chính nó.
Ví dụ:
- lemonade /ˌlem.əˈneɪd/
- kangaroo /ˌkæŋ.ɡərˈuː/
- bamboo /bæmˈbuː/
- typhoon /taɪˈfuːn/
- whenever /wenˈev.ər/
- unique /juːˈniːk/
- Japanese /ˌdʒæp.ənˈiːz/
- pioneer /ˌpaɪəˈnɪər/
- environmental /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl/
- sustain /səˈsteɪn/
Một số trường hợp ngoại lệ:
- coffee /ˈkɒf.i/
- committee /kəˈmɪt.i/
- employee có 2 cách đọc là /ɪmˈplɔɪ.iː/ hoặc /em.plɔɪˈiː/
Quy tắc chung về cách đánh trọng âm tiếng Anh
Quy tắc 9: Nhấn trọng âm với từ chỉ số lượng có đuôi “ty’’ và “teen”
Với từ chỉ số lượng có đuôi “ty’’ thì nhấn trọng âm vào âm đứng trước nó. Với đuôi “teen” thì trọng âm rơi vào chính nó.
Ví dụ:
- sixteen /ˌsɪkˈstiːn/
- fourteen /ˌfɔːˈtiːn/
- forty /ˈfɔː.ti/
- eighty /ˈeɪ.ti/
Quy tắc 10: Không nhấn trọng âm vào các tiền tố un, dis, re, ir, im, en.
Ví dụ:
- replay /ˌriːˈpleɪ/
- rewrite /ˌriːˈraɪt/
- impossible /ɪmˈpɑːsəbl/
- imperfect /ɪmˈpɜː.fekt/
- export /ɪkˈspɔːrt/
- irregular /ɪˈreɡ.jə.lər/
Quy tắc 11: Các hậu tố không làm ảnh hưởng đến trọng âm của từ gốc
Các hậu tố: ment, ship, ness, er/or, hood, ing, en, ful, able, ous, less không làm ảnh hưởng đến trọng âm của từ gốc.
Ví dụ:
- agree /əˈɡriː/ => agreement /əˈɡriːmənt/
- rely /rɪˈlaɪ/ => reliable /rɪˈlaɪəbl/
- poison /ˈpɔɪzn/ => poisonous /ˈpɔɪzənəs/
- meaning /ˈmiːnɪŋ/ => meaningless /ˈmiːnɪŋləs/
- beauty /ˈbjuː.ti/ => beautiful /ˈbjuː.tɪ.fəl/
Quy tắc chung về cách đánh trọng âm tiếng Anh
2. Cách đánh trọng âm của từ có 2 âm tiết
Quy tắc 12: Động từ có 2 âm tiết
Động từ có 2 âm tiết => thường nhấn trọng âm vào âm tiết thứ 2.
Ví dụ:
- reveal/rəˈviːl/
- begin /bɪˈɡɪn/
- forgive /fəˈɡɪv/
- relax /rəˈlӕks/
- invite /ɪnˈvaɪt/
- agree /əˈɡriː/
- enjoy /inˈdʒoi/
Một số trường hợp ngoại lệ:
- visit /ˈvɪz.ɪt/
- answer /ˈɑːn.sər/
- finish /ˈfiniʃ/
- enter /ˈen.tər/
- happen /ˈhæp.ən/
- offer /ˈɒf.ər/
- open /ˈəʊ.pən/
Quy tắc 13: Tính từ có 2 âm tiết
Tính từ có 2 âm tiết => thường nhấn trọng vào âm tiết thứ 1
Ví dụ:
- careful /ˈkeə.fəl/
- happy /ˈhæp.i/
- busy /ˈbɪz.i/
- basic /ˈbeisik/
- healthy /ˈhel.θi/
- lucky /ˈlʌk.i/
Một số trường hợp ngoại lệ:
- afraid /əˈfreid/
- alone /əˈləʊn/
- amazed /əˈmeɪzd/
Quy tắc 14: Danh từ có 2 âm tiết
Danh từ có 2 âm tiết => thường nhấn trọng âm vào âm tiết thứ 1
Ví dụ:
- office /ˈɒf.ɪs/
- table /ˈteɪ.bəl/
- mountain /ˈmaʊn.tɪn/
- father /ˈfɑː.ðər/
- lemon /ˈlemən/
- party /ˈpaːti/
Một số trường hợp ngoại lệ:
- advice /ədˈvaɪs/
- machine /məˈʃiːn/
- hotel /həʊˈtel/
- mistake /mɪˈsteɪk/
Chú ý: Một số từ 2 âm tiết sẽ có trọng âm khác nhau tùy thuộc vào khi nó là danh từ hay động từ.
Ví dụ: Record, present, desert sẽ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai nếu là động từ, trọng âm đánh vào âm tiết thứ nhất nếu là danh từ.
- record (n) /ˈrek.ɔːd/ ≠ record (v) /rɪˈkɔːd/
- present (n) /ˈpreznt/ ≠ present (v) /priˈzent/
- desert (n) /ˈdez.ət/ ≠ desert (v) /dɪˈzɜːt/
Cách đánh trọng âm tiếng Anh với từ 2 âm tiết
Quy tắc 15: Các từ có 2 âm tiết bắt đầu bằng chữ “a’’ thì trọng âm đánh vào âm tiết thứ 2
Ví dụ:
- about /əˈbaʊt/
- above /əˈbʌv/
- alike /əˈlaɪk/
- ago /əˈɡəʊ/
- again /əˈɡen/
- alone /əˈləʊn/’
- afraid /əˈfreid/
- addict /ˈӕdikt/
- adopt /əˈdopt/
>>>Khám phá ngay: Cách sắp xếp trật tự từ trong câu tiếng Anh cơ bản và chi tiết nhất
3. Cách đánh trọng âm từ có 3 âm tiết
Quy tắc 16: Danh từ có 3 âm tiết và âm tiết thứ 2 có chứa âm /ə/ hoặc /i/
Với danh từ có 3 âm tiết, nếu âm tiết thứ 2 có chứa âm /ə/ hoặc /i/ => thường nhấn trọng âm vào âm tiết thứ 1.
Ví dụ:
- paradise /ˈpærədaɪs/
- pharmacy /ˈfɑːrməsi/
- holiday /ˈhɑːlədei/
- resident /ˈrezɪdənt/…
Quy tắc 17: Tính từ có 3 âm tiết, âm tiết thứ 2 là nguyên âm dài và âm tiết thứ 3 là nguyên âm ngắn
Với tính từ có 3 âm tiết, âm tiết thứ 2 là nguyên âm dài và âm tiết thứ 3 là nguyên âm ngắn => thường nhấn trọng âm vào âm tiết thứ 2.
Ví dụ:
- enormous /ɪˈnɔːməs/
- annoying /əˈnɔɪɪŋ/,…
Quy tắc 18: Với động từ có 3 âm tiết, trong đó âm tiết thứ 3 là nguyên âm đôi hoặc kết thúc bằng 2 phụ âm trở lên
Với động từ có 3 âm tiết, trong đó âm tiết thứ 3 là nguyên âm đôi hoặc kết thúc bằng 2 phụ âm trở lên => thường nhấn trọng âm vào âm tiết thứ 1.
Ví dụ:
- exercise /ˈek.sə.saɪz/
- compromise /ˈkɒm.prə.maɪz/,…
Quy tắc 19: Danh từ có 3 âm tiết, nếu âm tiết thứ 1 là /ə/ hoặc /i/, hay nếu âm tiết thứ 2 chứa nguyên âm dài hoặc nguyên âm đôi
Với danh từ có 3 âm tiết, nếu âm tiết thứ 1 là /ə/ hoặc /i/, hay nếu âm tiết thứ 2 chứa nguyên âm dài hoặc nguyên âm đôi => trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 2.
Ví dụ:
- computer /kəmˈpjuːtər/
- commission /kəˈmɪʃ.ən/
- tomato /təˈmɑː.təʊ/
- banana /bəˈnænə/
- disaster /dɪˈzɑːstə(r)/
Quy tắc 20: Với tính từ có 3 âm tiết, nếu âm tiết thứ 1 là /ə/ hoặc /i/
Với tính từ có 3 âm tiết, nếu âm tiết thứ 1 là /ə/ hoặc /i/ => thường nhấn trọng âm vào âm tiết thứ 2.
Ví dụ:
- familiar /fəˈmɪl.i.ər/
- enormous /ɪˈnɔː.məs/
- tremendous /trɪˈmen.dəs/
Cách đánh trọng âm tiếng Anh với từ 3 âm tiết
>>>Khám phá ngay: Nguyên âm và phụ âm là gì? Phân biệt nguyên âm và phụ âm
Phương pháp học trọng âm tiếng Anh hiệu quả dễ dàng thực hiện
Để phát âm đúng chuẩn trọng âm, đúng ngữ điệu giống người bản xứ các bạn có thể thực hành phương pháp shadowing đang được rất nhiều người học ngoại ngữ áp dụng thời gian gần đây. Phương pháp này không chỉ giúp bạn nói đúng trọng âm của từ mà còn giúp nói đúng trọng âm ngữ điệu của câu một cách tự nhiên mà không phải học thuộc lòng các quy tắc nêu ra ở trên. Phương pháp này cũng mang lại hứng thú cho người học hơn là phương pháp đọc thuộc lý thuyết theo cách truyền thống.
Phương pháp học trọng âm tiếng Anh hiệu quả dễ dàng
Trên đây là bài tổng hợp 20 quy tắc đánh trọng âm Tiếng Anh đúng chuẩn dễ nhớ nhất. Hy vọng bài viết sẽ giúp các bạn dễ dàng phân biệt được trọng âm và có một phương pháp ghi nhớ trọng âm hiệu quả nhất. Nếu còn có thắc mắc nào về khóa học tiếng anh 1 kèm 1 cho người lớn hãy liên hệ ngay Modern English để được tư vấn giải đáp. Chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả!
>>>Các bài viết liên quan:
- Phân biệt Which và Where – Cách dùng và Ví dụ minh hoạ
- Trợ động từ là gì? Cách sử dụng trợ động từ (auxiliary verbs) đầy đủ nhất
- Bỏ túi 150+ cặp từ trái nghĩa tiếng Anh thông dụng nhất hiện nay
- [Giải đáp] Bổ ngữ là gì? Các xác định thành phần bổ ngữ trong câu