Câu bị động Passive Voice là một trong những cấu trúc phổ biến nhưng lại vô cùng quan trọng trong quá trình học tiếng Anh. Dạng câu này cũng được nhiều học viên xem là một trong những mảng kiến thức ngữ pháp “phức tạp nhất” trong ngữ pháp tiếng Anh. Do đó, Modern English đã tổng hợp lại các công thức Passive Voice thông dụng để giúp bạn hiểu được cấu trúc và cách sử dụng công thức Passive Voice một cách thuần thục nhất trong bài viết dưới đây.
Contents
Thế nào là câu Passive Voice trong tiếng Anh?
Câu Passive Voice còn được gọi là câu bị động, là một cấu trúc ngữ pháp trong đó chủ ngữ của câu không phải là người thực hiện hành động mà là người nhận hành động. Dạng câu này được hình thành bằng cách sử dụng dạng của động từ to be theo sau là phân từ quá khứ của động từ chính.
Công thức Passive Voice: S + be + V3/Ved + (by + doer) + (…)
Ví dụ:
- The meal is cooked by the chef. – Bữa ăn do đầu bếp nấu.
- This building was designed by a famous architect. – Tòa kiến trúc này được thiết kế bởi một kiến trúc sư nổi tiếng.
Câu Passive Voice thường được sử dụng khi người thực hiện hành động không xác định được thời điểm tập trung vào hành động hơn là người thực hiện hoặc để tạo sự đa dạng trong văn bản. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải sử dụng câu bị động một cách thận trọng vì việc sử dụng quá mức có thể khiến bài viết trở nên mơ hồ hoặc phức tạp.
Cách chuyển đổi câu chủ động thành câu bị động trong tiếng Anh
Để tạo thành một câu bị động, hãy làm theo các bước sau:
- Xác định tân ngữ của câu chủ động và chuyển tân ngữ thành chủ ngữ của câu bị động.
- Xác định thì (tense) trong câu chủ động và chia động từ về thể bị động.
- Thêm phân từ quá khứ của động từ chính.
Ví dụ:
They are building a new house. – Họ đang xây một ngôi nhà mới. (Câu chủ động)
=> A new house is being built by them. – Một ngôi nhà mới đang được họ xây dựng. (Câu bị động)
Trong đó:
- Tân ngữ a new house trở thành chủ ngữ trong thể bị động.
- Thì hiện tại are của câu chủ động trở thành is trong câu bị động để phù hợp với chủ ngữ mới.
- Động từ chính building chuyển sang dạng quá khứ phân từ build.
Để hiểu rõ hơn về cách chuyển đổi câu chủ động thành câu bị động trong tiếng Anh, bạn có thể tham khảo thêm bảng tổng hợp các câu bị động theo các thì trong tiếng Anh như sau:
Nắm vững cách sử dụng câu Passive Voice có thể làm bài viết của bạn trở nên đa dạng hơn, nhưng điều quan trọng là phải sử dụng nó một cách thích hợp để duy trì sự rõ ràng và mạch lạc trong câu của bạn.
Các dạng câu Passive Voice thông dùng trong tiếng Anh
Câu bị động trong tiếng Anh có thể được phân thành nhiều loại khác nhau dựa trên các thì được sử dụng và cấu trúc của câu. Dưới đây là một số loại câu bị động phổ biến:
Câu bị động dạng ngoại động từ có hai tân ngữ
Thể bị động với những động từ có hai tân ngữ như give – đưa, buy – mua, make – làm,… Một số ngoại động từ có hai tân ngữ và có thể chuyển thành câu Passive Voice với một trong hai tân ngữ làm chủ ngữ.
- Cấu trúc câu có 2 dạng như sau:
- S + be + V3/V-ED + O1 (Đưa tân ngữ gián tiếp lên làm chủ ngữ trong câu bị động)
- S + be + V3/V-ED + giới từ + O2 (Đưa tân ngữ trực tiếp lên làm chủ ngữ trong câu bị động)
Ví dụ:
He give her a gift. – Anh tặng cô một món quà.
=> She was given a gift by him. – Cô được anh tặng một món quà.
=> A gift was given to her by him. – Một món quà cô được tặng bởi anh.
Câu bị động dạng dùng động từ tường thuật
- Có 2 dạng cấu trúc câu:
- S + be + Ved/P2 + to V’
- It + be + Ved/P2 + that + S’ + V’
Ví dụ:
People say that Adam is very wealthy. – Nhiều người nói rằng Adam rất giàu có
=> Adam is said to be very rich. – Adam được cho là rất giàu có.
=> It’s said that Adam is very rich. – Người ta nói rằng Adam rất giàu có.
>>>Xem thêm: Cách sắp xếp trật tự từ trong câu tiếng Anh cơ bản và chi tiết nhất
Câu bị động dạng câu cầu khiến Have/Get/Make
Câu bị động Passive Voice có thể được sử dụng gián tiếp để đưa ra hướng dẫn hoặc diễn đạt mệnh lệnh bằng cách sử dụng từ have/make/get.
Cấu trúc câu: HAVE something + V3/V-ED (+ by someone)
Ví dụ: John has his friend fix the house. – John nhờ bạn anh ấy sửa nhà. (Thể chủ động)
=> John has the house fixed by his friends. – John đã được bạn bè sửa chữa ngôi nhà. (Thể bị động)
Cấu trúc câu: GET + something + V3/-ed + (by someone)
Ví dụ: Her parents got a car for her birthday. – Cha mẹ cô đã mua một chiếc ô tô vào ngày sinh nhật của cô ấy.
=> A car was gotten for her birthday by her parents – Một chiếc ô tô được bố mẹ cô tặng nhân dịp sinh nhật
Cấu trúc câu: O + be MADE + to V + (by someone)
Ví dụ: She makes a famous tailor design a dress for her. – Cô ấy nhờ một thợ may nổi tiếng thiết kế một chiếc váy cho cô ấy.
=> A dress is made to be designed for her by a famous tailor. – Một chiếc váy được thiết kế cho cô bởi một thợ may nổi tiếng.
Câu hỏi bị động trong tiếng Anh
- Câu hỏi bị động trong tiếng anh dạng câu hỏi Wh-
Bước 1: Chuyển câu hỏi thành câu khẳng định.
Bước 2: Chuyển câu khẳng định thành câu hỏi bị động
Ví dụ: What did they do? – Bọn họ đã làm gì?
=> They did what. – Họ làm gì
=> What was done by them? – Cái gì được làm bởi bọn họ?
- Câu hỏi bị động trong tiếng Anh dạng câu hỏi Yes/No
- Dạng Do/does + S + V + O …? (Câu hỏi chủ động)
=> Am/is/are + S + V2/V-ED + (by someone)? (Câu bị động câu hỏi)
Ví dụ: Do you prepare your bag? – Bạn đã chuẩn bị hành lý của mình chưa?
=> Is your bag prepared (by you)? – Hành lý của bạn đã chuẩn bị chưa?
- Dạng Did + S + V + O…? (Câu hỏi chủ động)
=> Was/were + S + V2/V-ED + (by someone)? (Câu bị động câu hỏi)
Ví dụ: Did Henry bring the toolbox to the garage? – Henry có mang hộp dụng cụ đến gara không?
=> Was the toolbox brought to the garage (by Henry)? – Hộp dụng cụ có được mang đến gara (bởi Henry) không?
- Dạng Modal verbs + S + V + O + …? (Câu hỏi chủ động)
=> Modal verbs + S + be + V2/V-ED + (by someone)? (Câu bị động câu hỏi)
Ví dụ: Can we buy that house? – Chúng ta có thể mua căn nhà đó không?
=> Can that house be bought (by us)? – Căn nhà đó có thể được mua (bởi chúng tôi) không?
- Dạng Have/Has/Had + S + V2/V-ED + O + …? (Câu hỏi chủ động)
=> Have/ Has/ Had + S + been + V2/V-ED + (by someone)? (Câu bị động câu hỏi)
Ví dụ: Have they done their work? – Họ đã hoàn thành công việc của mình chưa?
=> Has their work been done (by them)? – Công việc của họ đã được thực hiện (bởi họ) chưa?
Đây là một số dạng câu bị động phổ biến trong tiếng Anh. Mỗi loại tuân theo một cấu trúc cụ thể và được sử dụng để truyền tải các khung thời gian và sắc thái khác nhau trong văn bản và lời nói.
Trên đây là bài viết chia sẻ về phân tích khái niệm về Passive Voice theo một cách đơn giản và dễ hiểu nhất. Hy vọng bài viết này đưa ra những cách chuyển đổi câu chủ động thành câu bị động, đồng thời giới thiệu các dạng câu bị động thông dụng trong văn viết và trong giao tiếp. Hãy liên hệ Modern English qua hotline 0977822701 – 0932196302 để nhận được tư vấn sớm nhất và đăng ký học ngay khóa học tiếng anh cho người lớn!
>>>Các bài viết liên quan:
- Câu cầu khiến là gì? Đặc điểm, chức năng và ví dụ
- Tất Tần Tật Về Sở Hữu Cách Trong Tiếng Anh
- Mệnh đề quan hệ (Relative clauses) | Cách dùng và bài tập có lời giải