Tổng hợp 100+ câu chúc mừng năm mới tiếng Anh ý nghĩa

Khi một năm sắp kết thúc, chúng ta thấy mình đang đứng trước một chương hoàn toàn mới – 2024. Nghĩ ra lời chúc năm mới bằng tiếng Anh ấn tượng không hề khó. Modern English đã tổng hợp danh sách 100+ câu chúc mừng năm mới tiếng Anh ý nghĩa nhất giúp bạn gửi những lời chúc ấm áp đến những người thân yêu.

Những câu chúc mừng năm mới bằng tiếng Anh

Modern English chúc mừng năm mới tiếng Anh

Chúc mừng năm mới tiếng Anh là gì?

Chúc mừng năm mới tiếng Anh là “Happy New Year” là câu chúc được sử dụng để chúc mừng sự chuyển giao từ năm cũ sang năm mới, và thể hiện lời chúc mừng, hy vọng và niềm vui cho một năm mới tươi đẹp. Nó được sử dụng rộng rãi trong lễ kỷ niệm năm mới, khi người ta chúc nhau sức khỏe, hạnh phúc và thành công trong những thách thức và cơ hội mới của năm mới. 

Tổng hợp những câu chúc tết hay bằng tiếng Anh ý nghĩa

  1. Happy New Year!  (Chúc mừng năm mới!)
  2. Security, good health and prosperity. (An khang thịnh vượng.)
  3. Wishes get fulfilled. (Vạn sự như ý.) – Cụm từ vạn sự như ý tiếng Anh cũng có thể viết thành “A myriad things go according” hoặc “May all things go according to your wishes.”
  4. Live up to 100 years. (Sống lâu trăm tuổi.)
  5. May money flow into your life like water. (Tiền chảy vô nước nước.)
  6. Money influx is as strong as Da’s river, expenditure is as little as dripping coffee. (Tiền vào như nước sông Đà, tiền ra nhỏ giọt như cà phê phin.)
  7. Congratulations and may you be prosperous in the new year. (Năm mới cung hỷ phát tài.)
  8. Wishing you abundant health in the new year. (Chúc bạn sức khỏe dồi dào.)
  9. Wishing you a joyful New Year! (Chúc bạn một năm mới vui vẻ!)
  10. Wishing you good health and happiness. (Chúc bạn thật nhiều sức khỏe và thật nhiều hạnh phúc.)
  11. May your future be brighter and more fulfilling than ever before. (Cầu mong tương lai của bạn sẽ tươi sáng và viên mãn hơn bao giờ hết.)
  12. May my sincere wishes accompany you throughout your magnificent journey of life. (Hãy để những lời chúc chân thành của tôi luôn đi cùng bạn trong hành trình tuyệt vời của cuộc sống. )
  13. May the approaching year bestow upon you robust health and an effortless voyage in every facet of your existence. (Hy vọng năm mới sẽ mang đến cho bạn sức khỏe mãnh liệt và một hành trình suôn sẻ trong mọi khía cạnh của cuộc sống.)
  14. Life is short. Dare to dream big and seize every opportunity that comes your way in 2024! (Cuộc sống rất ngắn ngủi). Hãy dám ước mơ lớn và nắm bắt mọi cơ hội đến với bạn vào năm 2024!)
  15. Wishing you the upcoming 365 days be filled with extraordinary wonders. (Cầu mong 365 ngày sắp tới sẽ tràn ngập những điều kỳ diệu phi thường dành cho bạn.)
  16. 365 days have passed, and there are 365 new days ahead. Wishing you a fantastic New Year! (365 ngày đã qua và còn 365 ngày mới phía trước. Chúc bạn có một Năm mới tuyệt vời!)
  17. In this New Year, I wish you 12 months of happiness, 52 weeks of fun, 365 days of success, 8760 hours of good health, 52600 minutes of good luck, and 3153600 seconds of joy. (Trong năm mới này, tôi chúc bạn 12 tháng hạnh phúc, 52 tuần vui vẻ, 365 ngày thành công, 8760 giờ sức khỏe tốt, 52600 phút may mắn và 3153600 giây niềm vui.)
  18. May your year be filled with happiness, brightest promises and opportunities from start to finish. (Chúc bạn một năm tràn ngập hạnh phúc, những cơ hội đầy hứa hẹn, từ đầu năm đến cuối năm.)
  19. With the advent of the New Year, everything begins afresh. Wishing you a truly joyful and resilient start to the year. (Mọi thứ bắt đầu lại với sự đến gần của Năm mới. Chúc bạn một khởi đầu năm thật sự vui vẻ và kiên cường.)
  20. Wishing you a year filled with new beginnings, brighter days, and endless opportunities in 2024! (Chúc bạn một năm tràn ngập những khởi đầu mới, những ngày tươi sáng hơn và những cơ hội vô tận vào năm 2024!)
  21. May the New Year bring you a revitalizing beginning, filled with renewed energy and unwavering confidence. (Cầu mong năm mới sẽ mang đến cho bạn một khởi đầu mới đầy sức sống, tràn đầy năng lượng mới và lòng tự tin không nao nức.)
  22. A New Year signifies new beginnings and a new path to follow! Wishing you a successful and glorious New Year. (Một năm mới đánh dấu một khởi đầu mới và một con đường mới để theo đuổi! Chúc bạn năm mới thành công và vinh quang.)
  23. May the presence and love of your cherished ones bring immense joy to your heart. (Cầu mong sự hiện diện và tình yêu của những người yêu thương bạn sẽ mang lại niềm vui vô bờ bến cho trái tim bạn.)
  24. May your New Year be filled with an abundance of joy, even in the face of adversity. (Chúc bạn năm mới tràn ngập niềm vui, ngay cả khi đối mặt với nghịch cảnh.)
  25. May the challenges you face in the future be surpassed by even greater triumphs, surpassing the best moments of your past. (Cầu mong những thử thách mà bạn gặp phải trong tương lai sẽ thành công vĩ đại hơn, vượt xa trong quá khứ.)
  26. May the New Year bring you the warmth of love and guide you towards a positive destination. (Mong rằng Năm mới mang đến cho bạn sự ấm áp của tình yêu và dẫn bạn đến một điểm đến tích cực.)
  27. May peace, love, and prosperity be your constant companions, guiding your journey always. (Cầu mong sự bình yên, tình yêu và thịnh vượng luôn đồng hành không rời trong cuộc hành trình của bạn.)
  28. As we swiftly approach the year of 2024, we wholeheartedly send our warmest wishes for a joyous New Year. May this upcoming year graciously usher in abundant health, prosperity, and tranquility for each and every one of us. (Khi năm 2024 đang đến gần, chúng tôi gửi lời chúc tốt đẹp nhất đến bạn với một năm mới vui vẻ. Mong rằng năm nay sẽ mang lại sức khỏe, thịnh vượng và hòa bình cho chúng ta tất cả.)
  29. Sending you the very best wishes for the upcoming year. May it be a time brimming with bright opportunities and promising horizons! (Gửi tới bạn những lời chúc tốt nhất cho năm sắp tới. Mong rằng đó sẽ là một thời gian tràn đầy cơ hội tươi sáng và tương lai hứa hẹn!)
  30. Leave behind the pain, sorrow, and sadness from the past, and let us welcome the New Year with a big smile. Wishing you a Happy New Year! (Bỏ lại những đau khổ, buồn phiền của quá khứ và hãy chào đón Năm mới cùng với một nụ cười tươi tắn. Năm mới vui vẻ!)
  31. Today, three individuals – Happiness, Wealth, and Love – expressed interest in connecting with you. I’ve shared your details with them, so expect them to reach out soon.  (Hôm nay, ba người — Hạnh phúc, Sự giàu có và Tình yêu — đã thể hiện sự quan tâm muốn kết nối với bạn. Tôi đã chia sẻ thông tin và chi tiết liên lạc của bạn với họ, vì vậy hãy chờ đợi họ liên hệ trong thời gian sớm nhất.)
  32. As peaches blossom and swallows return, spring is approaching. I wish for a multitude of things that bring you abundant joys, the realization of countless dreams, delightful surprises, and overflowing happiness. (Khi hoa đào nở rộ và chim én trở về, mùa xuân đang tới gần. Tôi chúc bạn nhận được nhiều niềm vui, vô số giấc mơ thành hiện thực, những bất ngờ thú vị và những niềm hạnh phúc tràn đầy.)
  33. I hope the coming year brings you peace and prosperity. (Tôi hy vọng năm mới sẽ mang lại cho bạn sự an khang và thịnh vượng.)
  34. As another year draws to a close, I extend my heartfelt wishes for your company and abundant cheer. (Khi mặt trời lặn trên một năm khác, tôi chúc bạn có sự đồng hành tuyệt vời và niềm vui thật nồng nhiệt.)
  35. Thank you for being an invaluable part of our lives. Together, let’s make 2024 a year of unparalleled greatness. Happy New Year! (Cảm ơn vì đã là một phần vô giá trong cuộc sống của chúng ta. Hãy cùng nhau biến 2024 thành một năm vĩ đại không thể sánh bằng. Chúc mừng năm mới!)
  36. Let us now bid farewell to the past and warmly welcome the future! Here’s to a marvelous 2024 awaiting you. (Đã đến lúc chia tay quá khứ và đón nhận tương lai! Chúc mừng năm 2024 tuyệt vời đang chờ đợi bạn.)
  37. Here’s to celebrating the accomplishments of yesterday and raising a toast to the promising future that awaits us. (Hãy cùng chúc mừng những thành tựu của ngày hôm qua và nâng ly chúc mừng cho tương lai đầy hứa hẹn đang chờ đợi chúng ta.)

những câu chúc mừng năm mới bằng tiếng Anh ý nghĩa

Tổng hợp câu chúc mừng năm mới tiếng Anh

Tổng hợp những câu chúc Tết bằng tiếng Anh theo từng đối tượng

Câu chúc mừng năm mới tiếng Anh gửi gia đình

Đừng bao giờ quên gửi những lời chúc Tết ý nghĩa đến những người thân yêu trong gia đình mình. 

  1. May you live a long and fulfilling life, reaching the age of 100.

(Chúc ông bà sống lâu trăm thọ.)

  1. Wishing you security, good health, and prosperity in the coming year.

(Chúc ông bà, ba mẹ an khang thịnh vượng, sức khỏe dồi dào.)

  1. May the New Year bring boundless happiness and joy to our adorable family! (Mong rằng năm mới sẽ mang đến hạnh phúc và niềm vui không giới hạn cho gia đình đáng yêu của chúng ta!)
  2. No words can express my gratitude to my parents. My heartfelt wishes are for your everlasting health and boundless happiness. I am wishing you a 2024 year adorned with abundant joy, blessings, and all the goodness life has to offer!

(Không lời nào có thể diễn tả được lòng biết ơn của con với ba mẹ. Con cầu mong ba mẹ luôn mạnh khỏe và hạnh phúc. Con chúc ba mẹ một năm 2024 tràn ngập niềm vui, những điều tốt lành nhất và những phước lành sẽ đến với cuộc sống của ba mẹ.)

  1. Sending my warmest wishes to my beloved family for the upcoming year. May wealth flow abundantly, prosperity be ever-present, and luck always be within reach. May success be the faithful companion, accompanying each step and journey of everyone’s lives. 

(Gửi những lời chúc nồng nhiệt nhất tới gia đình thân yêu của con trong năm sắp tới. Cầu mong tài lộc dồi dào, an khang thịnh vượng, quý nhân phù trợ. Mong rằng thành công sẽ luôn đi theo sau mọi bước tiến và con đường của mọi người.)

  1. To my beloved brother and sister, I wish you a joyous new year filled with good health, everlasting youth, and a constant flow of financial abundance. May your days be adorned with laughter and love, as you embark on your magnificent journey through life.

(Gửi đến anh chị em yêu quý của tôi, tôi chúc anh/chị/em một năm mới vui vẻ, tràn đầy sức khỏe, tuổi trẻ bất diệt và tài chính luôn dồi dào. Cầu mong những ngày của anh/chị/em sẽ được tô điểm bằng những tràn tiếng cười và tình yêu khi mọi nnười bắt đầu cuộc hành trình tuyệt vời trong cuộc đời.)

  1. Spring has arrived, and I wish my dear grandparents a happy new year, with your presence ever near. May you be blessed with joy and endless delight, as you shine bright by our side.

(Mùa xuân đã đến, con chúc ông bà thân yêu một năm mới hạnh phúc, với sự hiện diện của ông bà luôn gần kề. Cầu mong ông bà luôn được ban phước với niềm vui và niềm vui bất tận như cách ông bà luôn tỏa sáng bên cạnh chúng con.)

  1. With my parents by my side, everything is fine. Your unwavering support, a strength so divine. I am wishing you a new year with meaning and cheer, Filled with laughter and moments cherished, my beloved.

(Có bố mẹ ở bên, mọi chuyện đều ổn. Sự hỗ trợ không ngừng nghỉ của bạn, một sức mạnh thật thiêng liêng. Anh chúc em một năm mới đầy ý nghĩa và vui vẻ, Tràn ngập tiếng cười và những khoảnh khắc đáng trân trọng, em yêu.)

  1. May our family be blessed with peace, love, and joy throughout the entirety of 2024. 

(Mong rằng năm mới sẽ mang đến cho gia đình chúng ta hạnh phúc và niềm vui không đây kết.)

  1. Youth is when you’re granted permission to stay up late on New Year’s Eve. Middle age is when you’re compelled to do so. 

(Tuổi trẻ là khi bạn được phép thức khuya đêm Giao thừa. Tuổi trung niên là khi bạn buộc phải làm như vậy.)

Lời chúc tết bằng tiếng Anh cho gia đình

Câu chúc tết tiếng Anh gửi gia đình

Câu chúc mừng năm mới tiếng Anh gửi thầy cô giáo

  1. On this New Year’s occasion, I wish our teachers great success and continued illumination of our path. May their endeavors bear fruitful knowledge, igniting a love for learning in our hearts.

(Nhân dịp Năm mới này, tôi xin chúc các giáo viên thành công vang dội và tiếp tục chiếu sáng con đường của chúng ta. Mong rằng những nỗ lực của họ sẽ mang lại tri thức phong phú, khơi dậy lòng say mê học hỏi trong trái tim chúng ta.)

  1. Gratitude for our teachers will forever stay, no matter where life takes us. I wish them a year filled with joy, cheer, and happiness alongside their loved ones.

(Sự biết ơn đối với các giáo viên của chúng ta sẽ mãi mãi tồn tại, bất kể cuộc sống đưa chúng ta đi đâu. Tôi chúc họ một năm tràn đầy niềm vui, sự hân hoan và hạnh phúc bên những người thân yêu của mình.)

  1. In the year 2024, we wish our teachers robust health and youth. May they continue to inspire and encourage dreams to become reality, guiding us to soar with the wings of knowledge.

(Trong năm 2024, chúng tôi chúc cho các giáo viên của chúng ta sức khỏe vững mạnh và tuổi trẻ. Mong rằng họ sẽ tiếp tục truyền cảm hứng và khuyến khích những giấc mơ trở thành hiện thực, chỉ dẫn chúng tôi bay cao với đôi cánh của tri thức.)

  1. Winter brings cold, spring brings hope, and teachers bring invaluable knowledge. We, as students, are forever grateful and indebted. Wishing all teachers a joyous new year.

(Mùa đông mang đến cái lạnh, mùa xuân mang đến hy vọng, và các giáo viên mang đến kiến thức vô giá. Chúng tôi, những học sinh, mãi mãi biết ơn và biết ơn sự tận tâm của các thầy cô. Chúc tất cả các giáo viên có một năm mới tràn đầy niềm vui.)

  1. In this season of gratitude, we honor the vital role our teachers play. Their dedication and guidance shape our very souls. May the new year bring them joy, success, and continued inspiration to positively impress.

(Trong mùa của lòng biết ơn này, chúng tôi tôn vinh vai trò quan trọng mà các giáo viên của chúng tôi đóng góp. Sự cống hiến và sự hướng dẫn của họ đã hình thành tâm hồn của chúng tôi. Chúng tôi mong rằng năm mới sẽ mang đến cho họ niềm vui, thành công và nguồn cảm hứng tích cực.)

Câu chúc tết bằng tiếng Anh gửi thầy cô

Lời chúc tết tiếng Anh gửi thầy cô giáo

>>>Xem thêm: Hướng dẫn cách đọc và viết số đếm trong tiếng Anh từ A-Z

Câu chúc mừng năm mới tiếng Anh gửi người yêu, bạn đời

  1. Like a gentle breeze, you bring freshness to my life. May our love blossom like spring flowers. Wishing us a happy new year, forever together as husband and wife.

(Như làn gió nhẹ nhàng, bạn mang đến sự tươi mới cho cuộc sống của tôi. Mong rằng tình yêu của chúng ta sẽ nở rộ như những bông hoa mùa xuân. Chúc mừng năm mới, chúng ta mãi mãi bên nhau như người chồng và người vợ.)

  1. In the puzzle of life, you are my missing piece. With you, my heart feels complete. Be the final piece this year, completing the beautiful picture of us. Wishing for a year filled with love and trust.

(Trong bức tranh của cuộc sống, bạn là mảnh ghép thiếu vắng của tôi. Cùng bạn, trái tim tôi cảm thấy hoàn chỉnh. Hãy là mảnh ghép cuối cùng trong năm nay, hoàn thành bức tranh tuyệt đẹp của chúng ta. Chúc cho một năm tràn đầy tình yêu và sự tin tưởng.)

  1. To my beloved, may the new year bring you success and know that I’ll always be by your side. Happy new year, my constant support and cheer. Together, we’ll conquer challenges, near or far.

(Gửi đến người yêu của tôi, hy vọng năm mới sẽ mang lại thành công cho bạn và hãy biết rằng tôi luôn ở bên cạnh bạn. Chúc mừng năm mới, người luôn là nguồn động viên và niềm vui không thay đổi của tôi. Cùng nhau, chúng ta sẽ vượt qua những thách thức, gần hay xa.)

  1. Even the brightest fireworks pale in comparison to you. Wishing you a new year filled with true love and happiness. May joy surround you, with your family and me, as we celebrate the coming year.

(Ngay cả những pháo hoa sáng chói nhất cũng không thể sánh bằng bạn. Chúc bạn một năm mới tràn đầy tình yêu và hạnh phúc thực sự. Hãy để niềm vui bao quanh bạn, cùng gia đình và tôi, khi chúng ta chào đón năm mới sắp đến.)

  1. Another year has passed, a new year has begun. Together, hand in hand, we’ll face any challenges that come our way. Wishing us luck and strength to overcome any obstacles. May our love deepen throughout this new year of life.

(Một năm khác đã trôi qua, một năm mới đã bắt đầu. Cùng nhau, tay trong tay, chúng ta sẽ đối mặt với mọi thách thức đến với chúng ta. Chúc mừng chúng ta may mắn và sức mạnh để vượt qua mọi trở ngại. Mong rằng tình yêu của chúng ta sẽ ngày càng thêm sâu đậm trong suốt năm mới này của cuộc sống.)

  1. May this new year be filled with precious memories and bring us closer together – your presence in my life means the world to me.

(Cầu mong năm mới này đầy những kỷ niệm quý giá và đưa chúng ta gần nhau hơn – sự hiện diện của bạn trong cuộc sống của tôi có ý nghĩa vô cùng to lớn.)

  1. I’m amazed that it’s that time of the year again! Time truly flies when we’re enjoying ourselves! I feel incredibly fortunate to have experienced it all with you. Wishing you a joyful New Year!

(Tôi rất kinh ngạc vì lại đến thời điểm này trong năm! Thời gian thực sự trôi nhanh khi chúng ta đang vui vẻ! Tôi cảm thấy vô cùng may mắn khi được trải qua tất cả cùng bạn. Chúc bạn năm mới vui vẻ!)

  1. Happy New Year, my beloved! I’m grateful that you embrace me, quirks and all. Being with you allows me to be completely authentic, and I hope you feel the same. Let’s raise a glass to another year filled with laughter and love.

(Chúc mừng năm mới, tình yêu của tôi! Tôi biết ơn vì bạn chấp nhận tôi với tất cả những tính cách kỳ quặc của mình. Khi ở bên bạn, tôi cảm thấy có thể hoàn toàn là chính mình, và hy vọng bạn cũng cảm nhận được điều đó. Hãy nâng ly lên để chúng ta chúc mừng một năm mới tràn đầy tiếng cười và tình yêu.)

  1. My dreams turned into reality when I found you. I eagerly anticipate celebrating this New Year with you, and many more to come!

(Những giấc mơ của tôi trở thành hiện thực khi tìm thấy bạn. Tôi hân hoan trông đợi chào đón Năm mới này cùng bạn, và nhiều Năm mới khác nữa!)

  1. The most cherished moments of the previous year are the ones where you were present! Happy New Year my love!

(Những khoảnh khắc đáng nhớ nhất trong năm vừa qua là những khoảnh khắc bạn đã có mặt! Năm mới vui vẻ, tình yêu của tôi)

Chúc mừng năm mới tiếng Anh cho người yêu

Câu chúc tiếng Anh năm mới gửi người yêu

>>>Xem thêm: TOP 20 bài giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh hay nhất

Lời chúc Tết bằng tiếng Anh gửi bạn bè, đồng nghiệp

  1. As we enter the new year of 2024, I wish you good health and financial abundance.

(Khi chúng ta bước vào năm mới 2024, tôi chúc bạn có sức khỏe dồi dào và phát tài.)

  1. Wishing you a joyful New Year! Let’s embrace 2024 and seize every opportunity to live life to the fullest. As a wise individual once proclaimed, “We have only one life, but if we live it wisely, once is sufficient!”

(Chúc mừng năm mới! Hãy sống cuộc sống đầy đủ trong năm 2024. Như một người khôn ngoan đã từng nói, “Bạn chỉ sống một lần, nhưng nếu bạn sống đúng, một lần là đủ!”)

  1. Wishing our colleagues a vibrant spring season, where counting money becomes exhilarating rather than tiresome.

(Chúc các đồng nghiệp của chúng ta một mùa xuân đầy sức sống, nơi làm việc kiếm tiền trở nên thú vị hơn là mệt nhọc.)

  1. Wishing you a joyful New Year! Let’s indulge in good food, drinks, and merriment today, for tomorrow we diet!

(Chúc bạn có một năm mới vui vẻ! Hãy thưởng thức những món ăn ngon, đồ uống và niềm vui trong ngày hôm nay, bởi vì ngày mai chúng ta sẽ bắt đầu ăn kiêng!)

  1. Wishing you a joyous Tet celebration, filled with good health, and a forever-youthful spirit, and an abundance of new happiness and joy throughout the day.

(Chúc bạn có một kỳ nghỉ Tết vui vẻ, tràn đầy sức khỏe, tinh thần trẻ trung mãi mãi và hạnh phúc, niềm vui mới ngập tràn suốt cả ngày.)

  1. In the virtual realm of networking, may the new year bring you more opportunities to connect and perhaps even find a special someone!

(Trong thời đại kết nối mạng này, mong rằng năm mới sẽ mang đến cho bạn nhiều cơ hội để kết nối và có thể thậm chí tìm thấy một người đặc biệt!)

  1. Wishing you a joyous New Year! Despite the distance between us, you hold a special place in my heart always. 

(Chúc bạn có một năm mới vui vẻ! Dù có khoảng cách xa cách giữa chúng ta, bạn luôn giữ một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi mãi mãi.)

  1. On the occasion of the New Year, I wish happiness and good luck to your entire family. 

(Nhân dịp Năm mới, tôi chúc mừng và chúc may mắn cho cả gia đình bạn.)

  1. Wishing you a joyful New Year! Despite the mixture of ups and downs we’ve encountered in the past year, these experiences have molded us into who we are now and who we will become in the future. Let’s move forward and upward, my friend, embracing the future without any regrets!

(Chúc bạn năm mới tràn đầy niềm vui! Dù đã trải qua những thăng trầm trong năm qua, những trải nghiệm này đã tạo nên con người chúng ta hiện tại và sẽ làm nên tương lai của chúng ta. Hãy tiến về phía trước và lên cao, bạn của tôi, ôm lấy tương lai mà không hối tiếc!)

  1. Have a nice day and a Happy New Year, my dear friends! From the depths of my heart, I wish you progress in love, wisdom, and good health. Perhaps these are the most valuable assets one can possess. 

(Chúc một ngày vui vẻ và một năm mới vui vẻ, các bạn thân mến! Từ đáy lòng, tôi chúc bạn tiến bộ trong tình yêu, trí tuệ và sức khỏe tốt. Có lẽ đây là những tài sản quý giá nhất mà ai cũng có thể sở hữu.)

Câu chúc năm mới tiếng Anh gửi bạn bè

Câu chúc năm mới tiếng Anh gửi bạn bè

Để tận hưởng những giây phút trọn vẹn bên những người thân yêu trong dịp Tết này, Modern English mong danh sách tổng hợp 100+ lời chúc mừng năm mới tiếng Anh năm 2024 này sẽ giúp bạn truyền tải những lời chúc tốt đẹp và thắm thiết nhất đến những người bạn quan tâm.

Modern English chúc mừng các học viên học IELTS, những người xem bài viết này một năm mới tràn đầy may mắn, thành công và hạnh phúc!

>>>Các bài viết liên quan:

0977.822.701