Trong ngôn ngữ tiếng Anh, có nhiều cấu trúc khác nhau để diễn đạt ý nghĩa “nhiều”. Có bốn cấu trúc phổ biến nhất: A lot of, Lots of, Allot và Plenty of. Trong đó A lot of và Lots of nghĩa là gì và cách dùng như thế nào vì chúng được sử dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết. Trong bài viết này, Modern English xin giới thiệu các quy tắc dễ nhớ nhất để bạn có thể sử dụng chính xác và linh hoạt trong việc diễn đạt ý của mình.
Cách phân biệt A Lot Of, Lots Of, Allot, Plenty Of
Contents
Cách dùng A lot of và Lots of hiệu quả
Cấu trúc:
- A lot of/ Lots of + N (số nhiều) + V (số nhiều)
- A lot of/ Lots of + N (không đếm được) + V (số ít)
- A lot of/ Lots of + Đại từ + V (chia theo đại từ)
Hai cụm từ này có cấu trúc từ số ít và số nhiều, khiến nhiều người thường nhầm lẫn hoặc không rõ loại từ đứng sau A lot of và sau Lots of là gì. Thế nhưng hai cụm từ này đều có nghĩa tương đồng, nên sau A lot of và Lots of thường là một danh từ đếm được (countable noun) hoặc một danh từ không đếm được (uncountable noun).
Ví dụ:
- A lot of books (rất nhiều sách), Lots of cars (rất nhiều xe hơi)
- A lot of water (rất nhiều nước), Lots of information (rất nhiều thông tin)
Phân biệt |
A lot of |
Lots of |
Giống nhau |
|
|
Ví dụ:
|
||
Khác nhau |
|
|
Ví dụ: There are a lot of factors to consider when making a strategic decision for the company.
(Có rất nhiều yếu tố cần xem xét khi đưa ra quyết định chiến lược cho công ty.) |
Ví dụ: I have lots of errands to run today, such as grocery shopping and picking up the dry cleaning.
(Hôm nay tôi có rất nhiều việc phải làm, như đi mua hàng và nhận quần áo đã giặt.) |
|
|
|
|
Ví dụ: The research paper provides a lot of evidence to support the hypothesis.
(Bài báo nghiên cứu cung cấp rất nhiều bằng chứng để hỗ trợ giả thuyết.) |
Ví dụ: I have lots of homework tonight, so I won’t be able to go out.
(Tối nay tôi có rất nhiều bài tập về nhà, nên tôi không thể ra ngoài được.) |
Cách dùng Lots of A lot of hiệu quả
Cách phân biệt “lots and a lot”, “a lot và a lot of”, “lot of và a lot of”
Lots | Lot of | A lot | A lot of |
Được sử dụng để chỉ một số lượng lớn, không cần đếm được.
Được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và không chính thức. |
Thường được dùng trong cuộc sống hàng ngày và mang tính không chính thức.
Không được coi là một cách sử dụng chính thức. Không nên được sử dụng trong văn viết trang trọng. |
Chỉ một số lượng lớn, có thể không hoặc được đếm được hoặc đo lường.
Được sử dụng phổ biến trong cả giao tiếp hàng ngày và văn viết chính thức. |
Chỉ một số lượng lớn, nhưng thường được sử dụng khi kèm theo danh từ.
Được sử dụng trong cả giao tiếp hàng ngày và văn viết chính thức. |
There are lots of options to choose from on the menu.
(Có rất nhiều lựa chọn để lựa chọn trên menu.) |
There are lot of people waiting in line for the concert tickets.
(Có rất nhiều người đang xếp hàng chờ mua vé buổi hòa nhạc.) |
She eats a lot.
(Cô ấy ăn rất nhiều.) |
The parking lot is filled with a lot of cars.
(Bãi đậu xe chật kín nhiều xe ô tô.) |
Cách dùng Allot hiệu quả
Allot là một động từ mang nghĩa chia sẻ, phân chia, phân bổ một số lượng cụ thể của một cái gì đó cho mỗi người hoặc mục đích cụ thể. Khác với A lot of và Lots of, Allot không mang ý nghĩa nhiều.
Nó thường được sử dụng khi ta muốn phân chia tài nguyên, thời gian hoặc công việc một cách công bằng hoặc theo kế hoạch. Động từ này thường đi kèm với danh từ đếm được, để chỉ rõ số lượng hoặc phạm vi được phân chia.
Ví dụ: The teacher will allot equal time for each student to present their projects.
(Giáo viên sẽ phân chia thời gian bằng nhau cho mỗi học sinh trình bày dự án của họ.)
Cách dùng Allot
Cách dùng Plenty of hiệu quả
- Cụm từ “Plenty of” mang ý nghĩa tích cực và thể hiện sự đủ đầy và nhiều hơn nữa, diễn tả sự phong phú, dư dả, không thiếu trong một ngữ cảnh cụ thể.
Ví dụ: We have plenty of food for the party, so don’t worry about running out. (Chúng tôi có đủ thức ăn cho buổi tiệc, nên đừng lo sợ hết.)
- Plenty of thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và mang sắc thái gần gũi hơn so với A lot of và Lots of. Nó có thể được sử dụng kèm theo danh từ đếm được số nhiều hoặc danh từ không đếm được.
Ví dụ: There are plenty of opportunities for growth and development in this company. (Có rất nhiều cơ hội để tăng trưởng và phát triển ở công ty này.)
Cách dùng Plenty of
Phía trên là cách phân biệt và cách sử dụng A Lot Of và Lots Of, Allot và Plenty Of một cách dễ nhớ nhất. Hi vọng bài viết này đã giúp bạn nắm vững sự khác biệt giữa các cấu trúc này và áp dụng chúng chính xác trong việc sử dụng tiếng Anh. Trung tâm Modern English luôn hỗ trợ bạn trên chặng đường học tập và rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ của bạn.