Bỏ túi 150+ cặp từ trái nghĩa tiếng Anh thông dụng nhất hiện nay

Trong việc nâng cao kỹ năng tiếng Anh, việc hiểu và sử dụng các từ trái nghĩa là một phần quan trọng. Vì vậy, Modern English đã tổng hợp danh sách gồm hơn 150 cặp từ trái nghĩa phổ biến nhất, nhằm giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt. Cùng Modern English khám phá và “bỏ túi” những cặp từ trái nghĩa để tăng cường khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và trong viết văn.

Từ trái nghĩa là gì?

Từ trái nghĩa tiếng Anh là Antonym (/ˈæntənɪm/), là những từ có ý nghĩa hoàn toàn đối lập, chúng tương phản với nhau. Từ trái nghĩa được sử dụng để so sánh các sự vật, sự việc và hiện tượng trong cuộc sống.

Cách xây dựng cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh

Để tạo ra các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh, cách đơn giản nhất là thêm các tiền tố vào từ gốc:

Tiền tố

Ví dụ

Tiền tố “dis-”

  • Agree → Disagree
  • Appear → Disappear

Tiền tố “in-”

  • Discreet → Indiscreet
  • Decent → Indecent

Tiền tố “il-”

  • Legal ⇒ Illegal
  • Logical ⇒ Illogical

Tiền tố “im-”

  • Possible ⇒ Impossible

Tiền tố “ir”

  • Regular ⇒ Irregular
  • responsible ⇒ Irresponsible

Tiền tố “mis-”

  • Behave → Misbehave
  • Trust → Mistrust

Tiền tố “un-”

  • Fortunate → Unfortunate
  • Forgiving → Unforgiving

Tiền tố “non-”

  • Sense → Nonsense
  • Entity → Nonentity

Xây dựng cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh

Cách xây dựng cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh

Phân loại nhóm các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh

Các cặp từ trái nghĩa được phân loại vào 3 nhóm cụ thể sau đây:

Phân loại Ví dụ
Nhóm 1: Các các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh không có điểm chung về cấu trúc (Complementary Antonyms) → Đây là nhóm các cặp từ trái nghĩa có thể đứng riêng lẻ mà không cần có từ còn lại, nghĩa là từng từ trong cặp thể hiện ý nghĩa trái ngược hoàn toàn.
  • big >< small: to >< nhỏ
  • off >< on: bật >< tắt
  • night >< day: ngày >< đêm
  • push >< pull: đẩy >< kéo
Nhóm 2: Các cặp tính từ trái nghĩa tiếng Anh không có điểm chung về cấu trúc (Relational Antonyms) → Đây là nhóm các tính từ trái nghĩa phải cùng tồn tại để biểu thị ý nghĩa của nhau, không có sự tương phản trực tiếp ngay từ đầu mà phụ thuộc vào mối quan hệ so sánh giữa chúng.
  • above >< below: trên >< dưới
  • doctor >< patient: bác sĩ >< bệnh nhân
  • husband >< wife: chồng >< vợ
  • give >< receive: cho >< nhận
Nhóm 3: Các cặp tính từ trái nghĩa tiếng Anh mang nghĩa so sánh (Graded Antonyms) → Đây là nhóm các tính từ trái nghĩa trong đó mỗi từ thể hiện một mức độ trái ngược nhau, thường được sắp xếp theo một thang điểm hoặc mức độ.
  • hard >< easy: khó >< dễ
  • happy >< wistful: hạnh phúc >< bâng khuâng
  • fat >< slim: béo >< gầy
  • warm >< cool: ấm >< lạnh

Phân loại các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh

Phân loại các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh theo bảng chữ cái thông dụng nhất hiện nay

Bảng chữ cái Cặp từ trái nghĩa Ý nghĩa
A Above >< Below Trên >< Dưới
All >< None Tất cả >< Không ai cả
Admit >< Deny Thừa nhận >< Phủ nhận
Amateur >< Professional Nghiệp dư >< Chuyên nghiệp
Allow >< Forbid Cho phép >< Cấm
Attack >< Defend Tấn công >< Phòng thủ
Asleep >< Awake Buồn ngủ >< Tỉnh táo
Alike >< Different Giống >< Khác
Ask >< Answer Hỏi >< Đáp
Addicted to >< Indifferent to Nghiện, yêu thích, hứng thú >< Thờ ơ
Anxiety >< Confidence Lo lắng >< Tự tin
Alive >< Dead Sống >< Chết
Alone >< Together Cô đơn, đơn độc >< Cùng nhau
Add >< Subtract Cộng vào, thêm >< Trừ
B Beautiful >< Ugly Đẹp >< Xấu
Best >< Wost Tốt nhất >< Ttồi tệ nhất
Better >< Worse Tốt hơn >< Tồi tệ hơn
Bitter >< Sweet Đắng >< Ngọt
Boring >< Exciting Tẻ nhạt >< Hứng thú
Buy >< Sell Mua >< Bán
Big >< Small To >< Lớn
Back >< Front Phía sau >< Phía trước
Build >< Destroy Xây >< Phá
Begin >< End Bắt đầu >< Kết thúc
C Careless >< Careful Không quan tâm >< Quan tâm
Cheap >< Expensive Rẻ >< Đắt
Clean >< Dirty Sạch >< Bẩn
Clever >< Stupid Thông minh >< Ngu ngốc
Connect >< Disconnect Kết nối >< Ngắt kết nối
Close >< Open Đóng >< Mở
Cold >< Hot Lạnh >< Nóng
Correct >< Wrong Đúng >< Sai
Cruel >< Kind Độc ác >< Tốt bụng
Cry >< Laugh Khóc >< Cười
D Day >< Night Ngày >< Đêm
Dark >< Light Tối >< Sáng
Deep >< Shallow Sâu >< Nông
Defeat >< Victory Thất bại >< Chiến thắng
Die >< Live chết >< sống
Difficult >< Easy Khó >< Dễ
Discourage >< Encourage Can ngăn >< Khuyến khích
Down >< Up Xuống >< Lên
Division >< Union Sự phân chia >< Sự hợp nhất
E East >< West Đông >< Tây
Empty >< Full Trống >< Đầy
Enter >< Exit Lối vào >< Lối ra
Even >< Odd Chẵn >< Lẻ
Early >< Late Sớm >< Muộn
Equal >< Unequal Ngang bằng >< Không bằng nhau
F Fail >< Pass Trượt >< Đỗ
Fair >< Unfair Công bằng >< Không công bằng
Fact >< Fiction Sự thật >< Hư cấu
Fat >< Thin Mập >< Gầy
False >< True Sai >< Đúng
Fast >< Slow Nhanh >< Chậm
Friend >< Enemy Bạn bè >< Kẻ thù
G Get >< Give Nhận được >< Cho, biếu, tặng
Good >< Bad Tốt >< Xấu
H High >< Low Cao >< Thấp
Hot >< Cold Nóng >< Lạnh
Hard><working >< Lazy Chăm chỉ >< Lười biếng
Harm >< Benefit Tai hại >< Lợi ích
Heavy >< Light Nặng >< Nhẹ
I Inside >< Outside Trong >< Ngoài
Increase >< Decrease Tăng >< Giảm
L Light >< Dark Sáng >< Tối
Long >< Short Dài >< Ngắn
Leave >< Stay Rời đi >< Ở lại
Lost >< Found Mất đi >< Tìm thấy
Loud >< Quiet Ồn ào >< Yên lặng
M Mature >< Immature Trưởng thành >< Chưa trưởng thành
Maximum >< Minimum Tối đa >< Tối thiểu
Many >< Few Nhiều >< Ít
Modern >< Traditional Hiện đại >< Truyền thống
More >< Less Hơn >< Kém
N Near >< Far Gần >< Xa
Never >< Always Không bao giờ >< Luôn luôn
New >< Old Mới >< Cũ
O Optimist >< Pessimist Tích cực >< Tiêu cực
On >< Off Bật >< Tắt
Over >< Under Trên >< Dưới
P Passive >< Active Thụ động >< Chủ động
Polite >< Rude Lịch sự >< Thô lỗ
Private >< Public Riêng tư >< Chung/ công cộng
Part >< Whole Phần, bộ phận >< Toàn bộ
Push >< Pull Đẩy vào >< Kéo
R Rich >< Poor Giàu >< Nghèo
Raise >< Lower Tăng >< Giảm
S Strong >< Weak Mạnh >< Yếu
Smooth >< Rough Trơn mượt >< Xù xì
Soft >< Hard Mềm >< Cứng
Sweet >< Sour Ngọt >< Chua
Single >< Marry Độc thân >< Kết hôn
Safe >< Dangerous An toàn >< Nguy hiểm
Simple >< Complicated Đơn giản >< Phức tạp
Silent >< Noisy Yên lặng >< Ồn ào
Success >< Failure Thành công >< Thất bại
Same >< Different Giống nhau >< Khác biệt
T Tall >< short Cao >< Thấp
Thick >< Thin Dày >< Mỏng
Tight >< Loose Chặt >< Lỏng
Tie >< Untie Buộc dây >< Cởi dây
Through >< Catch Ném >< Bắt lấy
W Warm >< Cool Ấm >< Lạnh
Wet >< Dry Ẩm ướt >< Khô ráo
Wide >< Narrow Rộng >< Hẹp
Wise >< Foolish Khôn ngoan >< Ngu xuẩn
Y Young >< Old Trẻ >< Già

Các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh thông dụng nhất

Các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh thông dụng nhất

Trong bài viết này, chúng tôi đã cung cấp danh sách hơn 150 cặp từ trái nghĩa tiếng Anh thông dụng nhất hiện nay. Việc nắm vững và áp dụng các từ trái nghĩa này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và biểu đạt ý nghĩa chính xác hơn. 

Tại Trung tâm Anh ngữ Modern English, chúng tôi cam kết cung cấp kiến thức, công cụ và tài liệu hữu ích để phát triển kỹ năng sử dụng tiếng Anh. Chương trình học tập của chúng tôi tập trung vào xây dựng nền tảng vững chắc về ngữ pháp, từ vựng và giao tiếp, giúp học viên tự tin sử dụng tiếng Anh trong mọi tình huống.