Cách viết, cách hỏi, cách đọc địa chỉ nhà bằng tiếng Anh tưởng chừng như đơn giản nhưng không như thế. Địa chỉ tiếng Anh không chỉ là một chuỗi từ và số, mà còn đòi hỏi nắm vững quy tắc, quy ước và phong cách viết của từng quốc gia. Trong bài viết này, Modern English sẽ hướng dẫn chi tiết và chia sẻ những lưu ý quan trọng để bạn tự tin và thành thạo trong việc giao tiếp và ghi chép địa chỉ tiếng Anh.
Địa chỉ tiếng Anh của Modern English
Contents
Số nhà tiếng Anh là gì?
Số nhà trong tiếng Anh được gọi là house number, thường được đặt trước tên đường trong cách đọc số nhà tiếng Anh. Nó thường được viết trên bảng tên nhà hoặc bảng địa chỉ nằm ở phía trước của ngôi nhà. Ví dụ, nếu địa chỉ là “123 Main Street”, thì “123” là số nhà. Số nhà giúp xác định vị trí chính xác của một ngôi nhà trong một đường hoặc khu vực nhất định.
Số nhà trong địa chỉ tiếng Anh
Từ vựng địa chỉ tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa từ |
Alley | /ˈæli/ | Ngõ, đường đi, lối đi (giữa các dãy nhà) |
Apartment | /əˈpɑːrtmənt/ | Chung cư |
Apartment Block | /əˈpɑːrtmənt/ /blɑːk/ ; /blɒk/ | |
Apartment Homes | /əˈpɑːrtmənt/ /həʊm/ | |
Boulevard | /ˈbuːləvɑːd/, /ˈbʊləvɑːrd/ | Đại lộ |
Building | /ˈbɪldɪŋ/ | Tòa nhà, cao ốc |
City | /ˈsɪti/ | Thành phố |
Civil Group | /ˈsɪvl ɡruːp/ | Tổ |
Cluster | /ˈklʌstər/ | |
Commune | /ˈkɑːmjuːn/ ; /ˈkɒmjuːn/ | Xã |
District | /ˈdɪstrɪkt/ | Huyện hoặc quận |
Hamlet | /ˈhæmlət/ | Thôn, xóm, ấp, đội |
Highway | /ˈhaɪweɪ/ | Xa lộ |
Lane | /leɪn/ | Ngõ |
Parkway | /ˈpɑːrkweɪ/ | Đại lộ |
Post Office Box | /ˈpəʊst ɒfɪs bɒks/, /ˈpəʊst ɑːfɪs bɑːks/ | Hộp thư |
Province | /ˈprɑːvɪns/ ; /ˈprɒvɪns/ | Tỉnh |
Quarter | /ˈkwɔːrtər/ | Khu phố |
Street | /striːt/ | Đường phố |
Town | /taʊn/ | Thị trấn |
Village | /ˈvɪlɪdʒ/ | Làng xã |
Ward | /wɔːrd/ ; /wɔːd/ | Phường |
Từ vựng địa chỉ tiếng Anh viết tắt
Từ vựng | Phiên âm | Viết tắt | Nghĩa từ |
Alley | /ˈæli/ | Aly. | Ngách |
Apartment | /əˈpɑːrtmənt/ | Apt. | Chung cư |
Boulevard | /ˈbuːləvɑːd/, /ˈbʊləvɑːrd/ | Blvd. | Đại lộ |
Building | /ˈbɪldɪŋ/ | Bldg. | Tòa nhà |
District | /ˈdɪstrɪkt/ | Dist. | Quận |
East | /iːst/ | E. | Phía Đông |
Highway | /ˈhaɪweɪ/ | Hwy. | Xa lộ |
Lane | /leɪn/ | Ln. | Ngõ |
North | /nɔːrθ/ | N. | Phía Bắc |
Number | /ˈnʌmbər/ | No. hoặc # | Con số |
Parkway | /ˈpɑːrkweɪ/ | Pkwy. | Đại lộ |
Post Office Box | /ˈpəʊst ɒfɪs bɒks/, /ˈpəʊst ɑːfɪs bɑːks/ | PO Box | Hộp thư |
Place | /pleɪs/ | Pl. | Địa điểm |
Road | /rəʊd/ | Rd. | Đường |
Room | /ruːm/, /rʊm/ | Rm. | Phòng |
South | /saʊθ/ | S. | Phía Nam |
Street | /striːt/ | Str. | Đường |
Village | /ˈvɪlɪdʒ/ | Vlg. | Làng, thôn |
West | /west/ | W. | Phía Tây |
Quy tắc khi viết, đọc địa chỉ bằng tiếng Anh
Quy tắc 1: Viết địa chỉ tiếng Anh từ đơn vị nhỏ nhất đến lớn nhất.
Tương tự như trong tiếng Việt, để đảm bảo tính chính xác, địa chỉ luôn được viết từ đơn vị nhỏ nhất đến lớn nhất theo thứ tự: số nhà → ngách → ngõ → đường → tổ/xã → phường → quận/huyện → thành phố/tỉnh → quốc gia.
Ví dụ:
- Số 23, ngõ 45, đường Trần Phú, phường Hàng Bột, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam.
=> No. 23, Alley 45, Tran Phu Street, Hang Bot Ward, Dong Da District, Hanoi, Vietnam.
- Lô 8, khu tái định cư Bắc Linh Đàm, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội, Việt Nam.
=> Lot 8, Bac Linh Dam Resettlement Area, Hoang Liet Ward, Hoang Mai District, Hanoi, Vietnam.
- Thôn 5, xã Hòa Xuân, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam.
=> Hamlet 5, Hoa Xuan Commune, Hoa Vang District, Da Nang City, Vietnam.
- Tòa nhà A, tầng 9, khu đô thị Phú Mỹ Hưng, phường Tân Phong, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
=> Building A, 9th Floor, Phu My Hung Urban Area, Tan Phong Ward, District 7, Ho Chi Minh City, Vietnam.
Bạn có thể tận dụng một số từ viết tắt phổ biến để rút gọn và làm cho địa chỉ dễ nhớ hơn. Ví dụ, “St.” thay cho “Street”, “Apt.” thay cho “Apartment”, “Rd.” thay cho “Road”. Lưu ý rằng bạn phải tuân thủ quy ước viết tắt từ theo quốc tế.
Đồng thời sử dụng các dấu câu và khoảng trắng hợp lý trong địa chỉ tiếng Anh để dễ đọc và trình bày rõ ràng. Đặt dấu phẩy sau số nhà, dấu phẩy hoặc dấu chấm sau tên đường, dấu phẩy sau tên thành phố và quận/huyện, và sử dụng dấu phân cách thích hợp giữa các thành phần khác.
Quy tắc 2: Luôn để tên riêng trước danh từ địa chỉ tiếng Anh chung.
Khác với tiếng Việt, trong tiếng Anh chúng ta đặt tên riêng trước danh từ chung.
Ví dụ:
- Hai Bà Trưng Street (đường Hai Bà Trưng)
- Thanh Xuan District (quận Thanh Xuân)
- Ky Son Ward (phường Kỳ Sơn)
- Ha Long Apartment Homes (chung cư Hạ Long)
Quy tắc 3: Nếu tên đường, quận, chung cư… có số, đặt số đứng sau danh từ chung.
Ví dụ:
- District 1 (quận 1)
- 85 Street (đường số 85)
- Ward 5 (phường 5)
- Apartment No.10 (căn hộ số 10)
Quy tắc viết, đọc địa chỉ tiếng Anh
Cách viết, trả lời địa chỉ bằng tiếng Anh theo địa chỉ Việt Nam
Địa chỉ tiếng Anh ở nông thôn
Trong địa chỉ nông thôn, ấp hoặc xóm được sử dụng để chỉ tên đơn vị dân cư nhỏ hơn, trong khi xã hoặc huyện chỉ tên đơn vị hành chính lớn hơn. Ở miền Nam, đơn vị hành chính ấp tương đương với đơn vị thôn hoặc xóm ở miền Bắc.
Ví dụ:
- Bac Son Hamlet, Dong Hung Commune, Dong Anh District, Hanoi City (Xóm Bắc Sơn, xã Đông Hưng, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội)
- Hamlet 3, Tan Thanh Commune, Chau Thanh District, Tien Giang Province, Vietnam. (Ấp 3, xã Tân Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang, Việt Nam.)
Địa chỉ tiếng Anh ở thành phố
Khác với nông thôn, địa chỉ ở thành phố thường phức tạp hơn vì bao gồm nhiều thành phần như số nhà, ngõ ngách…
Ví dụ:
- No.1, 8/36 Alley, 199 lane, 16 cluster, Le Duc Tho street, Mai Dich Ward, Cau Giay district, Ha Noi.
=> Số nhà 1, ngách 8/36, ngõ 199, tổ 16, đường Lê Đức Thọ, phường Mại Dịch, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội.
- No. 16, 61/521 Alley, 32 lane, 521 cluster, Truong Dinh street, Hoang Mai District, Ha Noi City, Viet Nam.
=> Số nhà 16, ngách 61/521, ngõ 32, tổ 521, đường Trương Định, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Nhưng cũng có một số địa chỉ đơn giản hơn:
- 123 Nguyen Hue, District 1, Ho Chi Minh City (123 Nguyễn Huệ, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh)
- 456 Le Loi, Hoan Kiem District, Hanoi City (456 Lê Lợi, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội)
Địa chỉ tiếng Anh ở chung cư
Địa chỉ chung cư tương tự như địa chỉ thành phố, nhưng bổ sung thêm thông tin về tòa nhà, số tầng, tiểu khu, và căn hộ.
Ví dụ:
- Apartment 5B, Skyline Residence Building, Vinhomes Central Park Urban Area, Binh Thanh Ward, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City, Vietnam.
=> Căn hộ 5B, tòa nhà Skyline Residence, khu đô thị Vinhomes Central Park, phường Bình Thạnh, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
- 8th Floor, Building A, Green Park Apartments, Nguyen Van Linh Street, Hai Chau District, Da Nang City, Vietnam.
=> Tầng 8, tòa nhà A, chung cư Green Park, đường Nguyễn Văn Linh, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam.
Cách viết địa chỉ tiếng Anh
Cách đọc số nhà tiếng Anh
1. Địa chỉ nhà đơn giản:
Ví dụ: 123 Main Street
- One hundred twenty-three Main Street (Một trăm hai mươi ba Main Street)
- One-two-three Main Street (Một-hai-ba Main Street)
2. Địa chỉ nhà với số nhà và chữ cái kết hợp:
Ví dụ: 45A Elm Avenue
- Fourty-five A Elm Avenue (Bốn mươi lăm A Elm Avenue)
- Four five A Elm Avenue (Bốn-năm A Elm Avenue)
3. Địa chỉ nhà với số nhà lớn hơn:
Ví dụ: 7898 Oak Lane
- Seven thousand eight hundred ninety-eight Oak Lane (Bảy nghìn tám trăm chín mươi tám Oak Lane)
- Seven-eight-nine-eight Oak Lane (Bảy-tám-chín-tám Oak Lane)
Ví dụ: 23456 Maple Drive
- Twenty-three thousand four hundred fifty-six Maple Drive (Hai mươi ba nghìn bốn trăm năm mươi sáu Maple Drive)
- Two-three-four-five-six Maple Drive (Hai-ba-bốn-năm-sáu Maple Drive)
Lưu ý rằng các ví dụ trên chỉ mang tính chất minh họa và có thể thay đổi tùy theo quy tắc sử dụng trong khu vực cụ thể. Đối với các địa chỉ nhà cụ thể, luôn luôn tuân thủ theo quy ước và phong cách địa phương.
Cách đọc số trong địa chỉ tiếng Anh
Cách hỏi địa chỉ bằng tiếng Anh và trả lời địa chỉ nhà bằng tiếng Anh phổ biến
Questions
(Câu hỏi) |
Answers
(Trả lời) |
What’s your address?
(Địa chỉ của bạn là gì?) |
My address is 654, Lac Long Quan Street, Tan Binh District.
(Địa chỉ của tôi là 654, đường Lạc Long Quân, quận Tân Bình.) |
Where can I find you?
(Tôi có thể tìm bạn ở đâu?) |
I live in apartment number 18, 2nd floor of Hanoi Tower.
(Tôi sống ở căn hộ số 18, tầng 2 của tòa nhà Hà Nội Tower.) |
May I ask for your home address?
(Tôi có thể hỏi về địa chỉ nhà bạn được không?) |
It’s number 105, Hoa Binh Alley.
(Đó là số 105, Ngõ Hòa Bình.) |
Hỏi địa chỉ tiếng Anh
Hy vọng qua bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan về cách viết địa chỉ tiếng Anh dễ nhớ và chính xác. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá thêm về các khóa học tiếng Anh tại Modern English, nơi chúng tôi cam kết mang đến kiến thức và kỹ năng tiếng Anh thực tế, áp dụng được trong cuộc sống hàng ngày.